Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Miedz Legnica vs Wisla Plock hôm nay 19-02-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 19/2

Kết thúc
2 : 1

Wisla Plock

Wisla Plock

Hiệp một: 1-1
CN, 18:30 19/02/2023
Vòng 21 - VĐQG Ba Lan
Stadion Mijeski im.Orla Bialego
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nemanja Mijuskovic
10
Kamil Drygas
20
Marko Kolar
22
Angelo Henriquez
30
Andrzej Niewulis
37
Igor Drapinski
42
(Pen) Angelo Henriquez
44
(Pen) Angelo Henriquez
45+1'
Nemanja Mijuskovic (Kiến tạo: Hubert Matynia)
61
Koldo Obieta (Thay: Angelo Henriquez)
67
Dawid Drachal (Thay: Luciano Narsingh)
67
Pawel Chrupalla (Thay: Kristian Vallo)
71
Piotr Tomasik (Thay: Igor Drapinski)
71
Mateusz Lewandowski (Thay: Dominik Furman)
71
Damian Warchol (Thay: Damian Rasak)
72
Filip Lesniak (Thay: Mateusz Szwoch)
72
Dimitar Velkovski (Thay: Hubert Matynia)
74
Maxime Dominguez
84
Michael Kostka (Thay: Giannis Masouras)
85

Thống kê trận đấu Miedz Legnica vs Wisla Plock

số liệu thống kê
Miedz Legnica
Miedz Legnica
Wisla Plock
Wisla Plock
39 Kiểm soát bóng 61
19 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 12
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Miedz Legnica vs Wisla Plock

Miedz Legnica (3-4-3): Stefanos Kapino (40), Nemanja Mijuskovic (25), Andrzej Niewulis (27), Jurich Carolina (23), Giannis Masouras (21), Chuca (8), Kamil Drygas (14), Hubert Matynia (3), Luciano Narsingh (9), Maxime Dominguez (10), Angelo Henriquez (7)

Wisla Plock (4-1-4-1): Krzysztof Kaminski (1), Aleksander Pawlak (89), Martin Sulek (19), Adam Chrzanowski (4), Igor Drapinski (21), Damian Rasak (6), Kristian Vallo (15), Mateusz Szwoch (14), Dominik Furman (8), Rafal Wolski (10), Marko Kolar (24)

Miedz Legnica
Miedz Legnica
3-4-3
40
Stefanos Kapino
25
Nemanja Mijuskovic
27
Andrzej Niewulis
23
Jurich Carolina
21
Giannis Masouras
8
Chuca
14
Kamil Drygas
3
Hubert Matynia
9
Luciano Narsingh
10
Maxime Dominguez
7
Angelo Henriquez
24
Marko Kolar
10
Rafal Wolski
8
Dominik Furman
14
Mateusz Szwoch
15
Kristian Vallo
6
Damian Rasak
21
Igor Drapinski
4
Adam Chrzanowski
19
Martin Sulek
89
Aleksander Pawlak
1
Krzysztof Kaminski
Wisla Plock
Wisla Plock
4-1-4-1
Thay người
67’
Angelo Henriquez
Koldo Obieta
71’
Dominik Furman
Mateusz Lewandowski
67’
Luciano Narsingh
Dawid Drachal
71’
Igor Drapinski
Piotr Tomasik
74’
Hubert Matynia
Dimitar Velkovski
71’
Kristian Vallo
Pawel Chrupalla
85’
Giannis Masouras
Michael Kostka
72’
Mateusz Szwoch
Filip Lesniak
72’
Damian Rasak
Damian Warchol
Cầu thủ dự bị
Dimitar Velkovski
Bartlomiej Gradecki
Kamil Zapolnik
Radoslaw Cielemecki
Michael Kostka
Mateusz Lewandowski
Pawel Lenarcik
Filip Lesniak
Levent Gulen
Tomasz Walczak
Szymon Matuszek
Damian Warchol
Koldo Obieta
Piotr Tomasik
Santiago Naveda
Pawel Chrupalla
Dawid Drachal
Adrian Szczutowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
09/08 - 2022
19/02 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
22/10 - 2023
24/04 - 2024
26/11 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Miedz Legnica

Hạng 2 Ba Lan
22/11 - 2025
07/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Plock

VĐQG Ba Lan
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
28/10 - 2025
21/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
29/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze169341230H T T B H
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok14833927T T B B T
3Wisla PlockWisla Plock15762927T H T H H
4Lech PoznanLech Poznan15663324H H H B T
5Korona KielceKorona Kielce16655323H B H B T
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa15726023B T T T B
7CracoviaCracovia15645322T B H B B
8Radomiak RadomRadomiak Radom16646122B H T T B
9Zaglebie LubinZaglebie Lubin15564521T H H T B
10Pogon SzczecinPogon Szczecin16628-220H T B B T
11Motor LublinMotor Lublin15474-419B T H H T
12Legia WarszawaLegia Warszawa15465118B H H B H
13Arka GdyniaArka Gdynia16538-1518B T B T B
14Widzew LodzWidzew Lodz16529-317T B H B B
15GKS KatowiceGKS Katowice15528-617B T T T B
16Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza16448-816B H B T T
17Piast GliwicePiast Gliwice14356-114B B H T T
18Lechia GdanskLechia Gdansk16547-714T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow