Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Josh Windass (Kiến tạo: George Thomason) 7 | |
Dan Scarr (Thay: Lewis Brunt) 22 | |
Josh Windass 32 | |
George Dobson 45+4' | |
Samuel Silvera (Thay: Matt Targett) 46 | |
Tommy Conway (Thay: Delano Burgzorg) 46 | |
Alan Browne (Thay: Sverre Halseth Nypan) 46 | |
Luke Ayling (Thay: Morgan Whittaker) 46 | |
Nathan Broadhead (Thay: Josh Windass) 64 | |
Liberato Cacace (Thay: Ryan Longman) 64 | |
Lewis O'Brien (Thay: George Thomason) 64 | |
Lewis O'Brien 65 | |
David Strelec (Thay: Kaly Sene) 68 | |
Matthew James 71 | |
Hayden Hackney (Kiến tạo: Callum Brittain) 80 | |
Sam Smith (Thay: Kieffer Moore) 84 | |
Dan Scarr 90+1' |
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Wrexham


Diễn biến Middlesbrough vs Wrexham
Thẻ vàng cho Dan Scarr.
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.
Callum Brittain đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hayden Hackney đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matthew James.
Kaly Sene rời sân và được thay thế bởi David Strelec.
Thẻ vàng cho Lewis O'Brien.
George Thomason rời sân và được thay thế bởi Lewis O'Brien.
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Liberato Cacace.
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Luke Ayling.
Sverre Halseth Nypan rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.
Delano Burgzorg rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.
Matt Targett rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho George Dobson.
Thẻ vàng cho Josh Windass.
Lewis Brunt rời sân và được thay thế bởi Dan Scarr.
George Thomason đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Wrexham
Middlesbrough (4-2-3-1): Sol Brynn (31), Callum Brittain (2), Alfie Jones (5), Dael Fry (6), Matt Targett (3), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Morgan Whittaker (11), Sverre Nypan (19), Delano Burgzorg (10), Mamadou Kaly Sene (20)
Wrexham (3-5-2): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dominic Hyam (5), Lewis Brunt (3), Issa Kaboré (12), George Dobson (15), Matty James (37), George Thomason (14), Ryan Longman (47), Josh Windass (10), Kieffer Moore (19)


| Thay người | |||
| 46’ | Morgan Whittaker Luke Ayling | 22’ | Lewis Brunt Dan Scarr |
| 46’ | Matt Targett Sam Silvera | 64’ | George Thomason Lewis O'Brien |
| 46’ | Delano Burgzorg Tommy Conway | 64’ | Ryan Longman Liberato Cacace |
| 46’ | Sverre Halseth Nypan Alan Browne | 64’ | Josh Windass Nathan Broadhead |
| 68’ | Kaly Sene David Strelec | 84’ | Kieffer Moore Sam Smith |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jon Mclaughlin | Callum Burton | ||
Luke Ayling | Dan Scarr | ||
Alex Bangura | Lewis O'Brien | ||
Riley McGree | Ryan Barnett | ||
Sam Silvera | Ryan Hardie | ||
Sontje Hansen | Sam Smith | ||
David Strelec | Liberato Cacace | ||
Tommy Conway | Nathan Broadhead | ||
Alan Browne | Conor Coady | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Seny Dieng Chấn thương gân Achilles | Danny Ward Không xác định | ||
Darragh Lenihan Chấn thương mắt cá | Callum Doyle Thẻ đỏ trực tiếp | ||
George Edmundson Chấn thương gân kheo | Aaron James Chấn thương đầu gối | ||
Harry Ashfield Không xác định | |||
Andy Cannon Chấn thương dây chằng chéo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 4 | 0 | 25 | 28 | ||
| 2 | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | ||
| 3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 1 | 23 | ||
| 4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 9 | 22 | ||
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | ||
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | ||
| 7 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | ||
| 8 | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | ||
| 9 | 12 | 5 | 3 | 4 | -2 | 18 | ||
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | ||
| 11 | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | ||
| 12 | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | ||
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | ||
| 14 | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | ||
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | ||
| 16 | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | ||
| 17 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | ||
| 18 | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | ||
| 19 | 12 | 3 | 3 | 6 | -2 | 12 | ||
| 20 | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | ||
| 21 | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | ||
| 22 | 12 | 3 | 0 | 9 | -11 | 9 | ||
| 23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -6 | 8 | ||
| 24 | 12 | 1 | 3 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch