Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Stoke City hôm nay 01-10-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 01/10
Kết thúc



![]() Sam Silvera (Thay: George Edmundson) 7 | |
![]() Samuel Silvera (Thay: George Edmundson) 7 | |
![]() Sam Silvera 13 | |
![]() Samuel Silvera 13 | |
![]() Tommy Conway 32 | |
![]() Million Manhoef (Thay: Lamine Cisse) 46 | |
![]() Tomas Rigo (Thay: Ben Pearson) 46 | |
![]() Sontje Hansen (Thay: Aidan Morris) 65 | |
![]() Kaly Sene (Thay: David Strelec) 65 | |
![]() Divin Mubama (Thay: Robert Bozenik) 74 | |
![]() Junior Tchamadeu (Thay: Bosun Lawal) 77 | |
![]() Abdoulaye Kante (Thay: Tommy Conway) 82 | |
![]() Dael Fry (Thay: Sverre Halseth Nypan) 82 |
Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
Sverre Halseth Nypan rời sân và được thay thế bởi Dael Fry.
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Kante.
Bosun Lawal rời sân và được thay thế bởi Junior Tchamadeu.
Robert Bozenik rời sân và được thay thế bởi Divin Mubama.
David Strelec rời sân và được thay thế bởi Kaly Sene.
Aidan Morris rời sân và được thay thế bởi Sontje Hansen.
Ben Pearson rời sân và được thay thế bởi Tomas Rigo.
Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi Million Manhoef.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tommy Conway.
Thẻ vàng cho Samuel Silvera.
George Edmundson rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến sân Riverside, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Middlesbrough (4-3-3): Sol Brynn (31), George Edmundson (25), Luke Ayling (12), Alfie Jones (5), Matt Targett (3), Aidan Morris (18), Alan Browne (16), Hayden Hackney (7), Sverre Nypan (19), David Strelec (13), Tommy Conway (9)
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Bosun Lawal (18), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Eric Junior Bocat (17), Ben Pearson (4), Tatsuki Seko (12), Lamine Cissé (29), Bae Junho (10), Sorba Thomas (7), Róbert Boženík (11)
Thay người | |||
7’ | George Edmundson Sam Silvera | 46’ | Ben Pearson Tomáš Rigo |
65’ | David Strelec Mamadou Kaly Sene | 46’ | Lamine Cisse Million Manhoef |
82’ | Sverre Halseth Nypan Dael Fry | 74’ | Robert Bozenik Divin Mubama |
77’ | Bosun Lawal Junior Tchamadeu |
Cầu thủ dự bị | |||
Dael Fry | Jack Bonham | ||
Morgan Whittaker | Maksym Talovierov | ||
Jon Mclaughlin | Jamie Donley | ||
Alex Bangura | Steven Nzonzi | ||
Abdoulaye Kanté | Aaron Cresswell | ||
Delano Burgzorg | Tomáš Rigo | ||
Mamadou Kaly Sene | Junior Tchamadeu | ||
Sam Silvera | Divin Mubama | ||
Sontje Hansen | Million Manhoef |
Tình hình lực lượng | |||
Seny Dieng Không xác định | Sam Gallagher Chấn thương cơ | ||
Riley McGree Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |