Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Michael Rose (Kiến tạo: Sead Haksabanovic) 8 | |
Jordan Thompson (Thay: Ben Pearson) 36 | |
Mehdi Leris (Kiến tạo: Daniel Johnson) 37 | |
Patrick McNair 53 | |
Rav van den Berg 57 | |
Anfernee Dijksteel (Thay: Rav van den Berg) 61 | |
Emmanuel Latte Lath (Thay: Josh Coburn) 61 | |
Morgan Rogers (Thay: Sam Greenwood) 61 | |
Jordan Thompson 69 | |
Samuel Silvera (Thay: Matt Crooks) 71 | |
Lynden Gooch (Thay: Mehdi Leris) 72 | |
Andre Vidigal (Thay: Sead Haksabanovic) 80 | |
Wesley (Thay: Dwight Gayle) 80 | |
Alex Gilbert (Thay: Isaiah Jones) 83 | |
Enda Stevens 90+2' |
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Stoke


Diễn biến Middlesbrough vs Stoke
Thẻ vàng dành cho Enda Stevens.
Thẻ vàng cho [player1].
Isaiah Jones sẽ rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.
Dwight Gayle rời sân và được thay thế bởi Wesley.
Sead Haksabanovic rời sân và nhường chỗ cho Andre Vidigal.
Mehdi Leris rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.
Matt Crooks rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Thẻ vàng dành cho Jordan Thompson.
Thẻ vàng cho [player1].
Sam Greenwood sắp ra sân và được thay thế bởi Morgan Rogers.
Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.
Rav van den Berg rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
Thẻ vàng dành cho Rav van den Berg.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Patrick McNair.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Daniel Johnson đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Mehdi Leris đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Stoke
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Rav Van den Berg (3), Dael Fry (6), Paddy McNair (17), Lukas Engel (27), Jonny Howson (16), Daniel Barlaser (4), Isaiah Jones (11), Matt Crooks (25), Sam Greenwood (29), Josh Coburn (19)
Stoke (4-2-3-1): Jack Bonham (13), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Ben Pearson (4), Josh Laurent (28), Mehdi Leris (27), Daniel Johnson (12), Sead Haksabanovic (20), Dwight Gayle (11)


| Thay người | |||
| 61’ | Rav van den Berg Anfernee Dijksteel | 36’ | Ben Pearson Jordan Thompson |
| 61’ | Josh Coburn Emmanuel Latte Lath | 72’ | Mehdi Leris Lynden Gooch |
| 61’ | Sam Greenwood Morgan Rogers | 80’ | Dwight Gayle Wesley |
| 71’ | Matt Crooks Sam Silvera | 80’ | Sead Haksabanovic Andre Vidigal |
| 83’ | Isaiah Jones Alexander Gilbert | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tom Glover | Wesley | ||
Matt Clarke | Andre Vidigal | ||
Anfernee Dijksteel | Nathan Lowe | ||
Hayden Coulson | Bae Jun-Ho | ||
Alex Bangura | Jordan Thompson | ||
Emmanuel Latte Lath | Wouter Burger | ||
Morgan Rogers | Lynden Gooch | ||
Alexander Gilbert | Junior Tchamadeu | ||
Sam Silvera | Frank Fielding | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Stoke
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | ||
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | ||
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | ||
| 4 | 17 | 7 | 7 | 3 | 12 | 28 | ||
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | ||
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | ||
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | ||
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | ||
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | ||
| 12 | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | ||
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | ||
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | ||
| 15 | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | ||
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | ||
| 18 | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | ||
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | ||
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 21 | 18 | 3 | 7 | 8 | -6 | 16 | ||
| 22 | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | ||
| 23 | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | ||
| 24 | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch