Thứ Ba, 14/10/2025
Sam Greenwood
24
Will Vaulks
33
James Beadle
40
Akin Famewo
40
(og) Michael Ihiekwe
41
Djeidi Gassama (Thay: Bailey Tye Cadamarteri)
46
Djeidi Gassama
46
Djeidi Gassama (Thay: Bailey Cadamarteri)
46
Dominic Iorfa (Thay: Bambo Diaby)
62
Ian Poveda (Thay: Pol Valentin)
62
Ian Poveda (Thay: Bambo Diaby)
62
Dominic Iorfa (Thay: Pol Valentin)
62
Isaiah Jones (Kiến tạo: Luke Ayling)
73
Lukas Engel (Thay: Luke Thomas)
75
Jeff Hendrick (Thay: Will Vaulks)
76
Michael Smith (Thay: Ike Ugbo)
77
Akin Famewo
79
Dominic Iorfa
80
(Pen) Sam Greenwood
81
Anfernee Dijksteel
83
Anfernee Dijksteel (Thay: Isaiah Jones)
83
Samuel Silvera
84
Samuel Silvera (Thay: Emmanuel Latte Lath)
84
Alex Gilbert (Thay: Finn Azaz)
88

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Sheffield Wednesday

Tất cả (33)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.

84'

Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.

84'

Emmanuel Latte Lath sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.

83'

Isaiah Jones sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81' Anh ấy BỎ QUA - Sam Greenwood thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Anh ấy BỎ QUA - Sam Greenwood thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

80' Thẻ vàng dành cho Dominic Iorfa.

Thẻ vàng dành cho Dominic Iorfa.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79' Thẻ vàng dành cho Akin Famewo.

Thẻ vàng dành cho Akin Famewo.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77'

Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

77'

Ike Ugbo sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Jeff Hendrick.

76'

Will Vaulks sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75'

Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Lukas Engel.

74' G O O O O A A A L Điểm số của Middlesbrough.

G O O O O A A A L Điểm số của Middlesbrough.

73'

Luke Ayling đã hỗ trợ ghi bàn.

73' G O O O A A A L - Isaiah Jones đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Isaiah Jones đã trúng mục tiêu!

62'

Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Dominic Iorfa.

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Sheffield Wednesday

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Luke Ayling (12), Jonny Howson (16), Matt Clarke (5), Luke Thomas (33), Daniel Barlaser (4), Lewis O'Brien (28), Isaiah Jones (11), Finn Azaz (20), Sam Greenwood (29), Emmanuel Latte Lath (9)

Sheffield Wednesday (3-4-3): James Beadle (26), Bambo Diaby (5), Michael Ihiekwe (20), Akin Famewo (23), Pol Valentín (14), Will Vaulks (4), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Bailey-Tye Cadamarteri (42), Ike Ugbo (12), Anthony Musaba (45)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
1
Seny Dieng
12
Luke Ayling
16
Jonny Howson
5
Matt Clarke
33
Luke Thomas
4
Daniel Barlaser
28
Lewis O'Brien
11
Isaiah Jones
20
Finn Azaz
29
Sam Greenwood
9
Emmanuel Latte Lath
45
Anthony Musaba
12
Ike Ugbo
42
Bailey-Tye Cadamarteri
18
Marvin Johnson
10
Barry Bannan
4
Will Vaulks
14
Pol Valentín
23
Akin Famewo
20
Michael Ihiekwe
5
Bambo Diaby
26
James Beadle
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
3-4-3
Thay người
75’
Luke Thomas
Lukas Engel
46’
Bailey Cadamarteri
Djeidi Gassama
83’
Isaiah Jones
Anfernee Dijksteel
62’
Bambo Diaby
Ian Poveda
84’
Emmanuel Latte Lath
Sam Silvera
76’
Will Vaulks
Jeff Hendrick
88’
Finn Azaz
Alex Gilbert
77’
Ike Ugbo
Michael Smith
Cầu thủ dự bị
Tom Glover
Cameron Dawson
Anfernee Dijksteel
Liam Palmer
Lukas Engel
Dominic Iorfa
Charlie Lennon
Reece James
Law McCabe
Jeff Hendrick
Luke Woolston
Djeidi Gassama
Alex Gilbert
Michael Smith
Sam Silvera
Ashley Fletcher
Pharrell Willis
Ian Poveda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
24/04 - 2021
20/09 - 2023
01/04 - 2024
26/12 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
Carabao Cup
17/09 - 2025
Hạng nhất Anh
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-0
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow