Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Sheffield United hôm nay 30-08-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 30/8
Kết thúc



![]() Sydie Peck 18 | |
![]() Andre Brooks 25 | |
![]() Matt Targett (Thay: Sam Silvera) 46 | |
![]() Sverre Nypan (Thay: Sontje Hansen) 46 | |
![]() Sverre Halseth Nypan (Thay: Sontje Hansen) 46 | |
![]() Matt Targett (Thay: Samuel Silvera) 46 | |
![]() Ryan One (Thay: Louie Barry) 58 | |
![]() Gustavo Hamer 62 | |
![]() Tommy Conway (Kiến tạo: Matt Targett) 64 | |
![]() Kaly Sene (Thay: Tommy Conway) 69 | |
![]() Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell) 69 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Ben Godfrey) 78 | |
![]() Danny Ings (Thay: Andre Brooks) 78 | |
![]() Tahith Chong (Thay: Callum O'Hare) 78 | |
![]() Delano Burgzorg (Thay: Morgan Whittaker) 79 | |
![]() Darragh Lenihan (Thay: Callum Brittain) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Callum Brittain rời sân và được thay thế bởi Darragh Lenihan.
Morgan Whittaker rời sân và Delano Burgzorg vào thay thế.
Callum O'Hare rời sân và Tahith Chong vào thay thế.
Andre Brooks rời sân và Danny Ings vào thay thế.
Ben Godfrey rời sân và Sam McCallum vào thay thế.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Kaly Sene.
Matt Targett đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Tommy Conway đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.
Louie Barry rời sân và được thay thế bởi Ryan One.
Samuel Silvera rời sân và được thay thế bởi Matt Targett.
Sontje Hansen rời sân và được thay thế bởi Sverre Halseth Nypan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Andre Brooks.
Thẻ vàng cho Sydie Peck.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Riverside, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Middlesbrough (3-4-2-1): Sol Brynn (31), Luke Ayling (12), Dael Fry (6), Alfie Jones (5), Callum Brittain (2), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Sam Silvera (22), Morgan Whittaker (11), Sontje Hansen (27), Tommy Conway (9)
Sheffield United (4-3-3): Michael Cooper (1), Ben Godfrey (5), Japhet Tanganga (2), Tyler Bindon (6), Harrison Burrows (14), Callum O'Hare (10), Sydie Peck (42), Gustavo Hamer (8), Andre Brooks (11), Tyrese Campbell (23), Louie Barry (27)
Thay người | |||
46’ | Samuel Silvera Matt Targett | 58’ | Louie Barry Ryan One |
46’ | Sontje Hansen Sverre Nypan | 69’ | Tyrese Campbell Tom Cannon |
79’ | Morgan Whittaker Delano Burgzorg | 78’ | Ben Godfrey Sam McCallum |
90’ | Callum Brittain Darragh Lenihan | 78’ | Callum O'Hare Tahith Chong |
78’ | Andre Brooks Danny Ings |
Cầu thủ dự bị | |||
Darragh Lenihan | Adam Davies | ||
Tom Glover | Sam McCallum | ||
Matt Targett | Femi Seriki | ||
George Edmundson | Nils Zatterstrom | ||
Daniel Barlaser | Elhadji Djibril Soumare | ||
Sverre Nypan | Tahith Chong | ||
Law Marc McCabe | Tom Cannon | ||
Delano Burgzorg | Danny Ings | ||
Kaly Sène | Ryan One |
Tình hình lực lượng | |||
Seny Dieng Không xác định | Jamie Shackleton Chấn thương bàn chân | ||
Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | Ollie Arblaster Không xác định | ||
Riley McGree Chấn thương cơ | Tom Davies Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |