Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Matt Targett (Thay: Sam Silvera)
46 - Sverre Nypan (Thay: Sontje Hansen)
46 - Sverre Halseth Nypan (Thay: Sontje Hansen)
46 - Matt Targett (Thay: Samuel Silvera)
46 - Tommy Conway (Kiến tạo: Matt Targett)
64 - Kaly Sene (Thay: Tommy Conway)
69 - Delano Burgzorg (Thay: Morgan Whittaker)
79 - Darragh Lenihan (Thay: Callum Brittain)
90
- Sydie Peck
18 - Andre Brooks
25 - Ryan One (Thay: Louie Barry)
58 - Gustavo Hamer
62 - Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell)
69 - Sam McCallum (Thay: Ben Godfrey)
78 - Danny Ings (Thay: Andre Brooks)
78 - Tahith Chong (Thay: Callum O'Hare)
78
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Sheffield United
Diễn biến Middlesbrough vs Sheffield United
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Callum Brittain rời sân và được thay thế bởi Darragh Lenihan.
Morgan Whittaker rời sân và Delano Burgzorg vào thay thế.
Callum O'Hare rời sân và Tahith Chong vào thay thế.
Andre Brooks rời sân và Danny Ings vào thay thế.
Ben Godfrey rời sân và Sam McCallum vào thay thế.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Kaly Sene.
Matt Targett đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Tommy Conway đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.
Louie Barry rời sân và được thay thế bởi Ryan One.
Samuel Silvera rời sân và được thay thế bởi Matt Targett.
Sontje Hansen rời sân và được thay thế bởi Sverre Halseth Nypan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Andre Brooks.
Thẻ vàng cho Sydie Peck.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Riverside, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Sheffield United
Middlesbrough (3-4-2-1): Sol Brynn (31), Luke Ayling (12), Dael Fry (6), Alfie Jones (5), Callum Brittain (2), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Sam Silvera (22), Morgan Whittaker (11), Sontje Hansen (27), Tommy Conway (9)
Sheffield United (4-3-3): Michael Cooper (1), Ben Godfrey (5), Japhet Tanganga (2), Tyler Bindon (6), Harrison Burrows (14), Callum O'Hare (10), Sydie Peck (42), Gustavo Hamer (8), Andre Brooks (11), Tyrese Campbell (23), Louie Barry (27)
Thay người | |||
46’ | Samuel Silvera Matt Targett | 58’ | Louie Barry Ryan One |
46’ | Sontje Hansen Sverre Nypan | 69’ | Tyrese Campbell Tom Cannon |
79’ | Morgan Whittaker Delano Burgzorg | 78’ | Ben Godfrey Sam McCallum |
90’ | Callum Brittain Darragh Lenihan | 78’ | Callum O'Hare Tahith Chong |
78’ | Andre Brooks Danny Ings |
Cầu thủ dự bị | |||
Darragh Lenihan | Adam Davies | ||
Tom Glover | Sam McCallum | ||
Matt Targett | Femi Seriki | ||
George Edmundson | Nils Zatterstrom | ||
Daniel Barlaser | Elhadji Djibril Soumare | ||
Sverre Nypan | Tahith Chong | ||
Law Marc McCabe | Tom Cannon | ||
Delano Burgzorg | Danny Ings | ||
Kaly Sène | Ryan One |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Seny Dieng Không xác định | Jamie Shackleton Chấn thương bàn chân | ||
Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | Ollie Arblaster Không xác định | ||
Riley McGree Chấn thương cơ | Tom Davies Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Middlesbrough vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | ||
15 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | ||
19 | | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | ||
21 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | ||
23 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại