Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Queens Park hôm nay 02-09-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 02/9
Kết thúc



![]() Andre Dozzell (Kiến tạo: Jack Colback) 43 | |
![]() Jake Clarke-Salter (Thay: Steve Cook) 45 | |
![]() Jake Clarke-Salter (Thay: Steve Cook) 48 | |
![]() Jack Colback 50 | |
![]() Riley McGree 58 | |
![]() Riley McGree (Thay: Morgan Rogers) 58 | |
![]() Sam Greenwood (Thay: Isaiah Jones) 58 | |
![]() Sam Greenwood (Thay: Morgan Rogers) 58 | |
![]() Riley McGree (Thay: Isaiah Jones) 58 | |
![]() Ilias Chair 65 | |
![]() Josh Coburn (Thay: Jonathan Howson) 69 | |
![]() Lewis O'Brien (Thay: Emmanuel Latte Lath) 69 | |
![]() Lewis O'Brien (Thay: Jonathan Howson) 69 | |
![]() Josh Coburn (Thay: Emmanuel Latte Lath) 69 | |
![]() Jack Colback 71 | |
![]() Rayan Kolli (Thay: Sinclair Armstrong) 72 | |
![]() Samuel Silvera 77 | |
![]() Sam Greenwood 77 | |
![]() Chris Willock (Thay: Morgan Fox) 85 | |
![]() Stephen Duke-McKenna (Thay: Andre Dozzell) 85 | |
![]() Ziyad Larkeche (Thay: Morgan Fox) 85 | |
![]() Chris Willock (Thay: Ilias Chair) 85 | |
![]() Ziyad Larkeche (Thay: Andre Dozzell) 86 | |
![]() Stephen Duke-McKenna 86 | |
![]() Stephen Duke-McKenna (Thay: Ilias Chair) 86 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Chủ tịch Ilias sắp ra đi và ông được thay thế bởi Stephen Duke-McKenna.
Ghế Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.
Ghế Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Chris Willock.
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Stephen Duke-McKenna.
Morgan Fox rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.
Morgan Fox sắp rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Thẻ vàng dành cho Sam Greenwood.
Thẻ vàng dành cho Samuel Silvera.
Thẻ vàng cho [player1].
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.
G O O O A A A L - Jack Colback đã trúng mục tiêu!
Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Josh Coburn.
Jonathan Howson rời sân và được thay thế bởi Lewis O'Brien.
Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Lewis O'Brien.
Jonathan Howson rời sân và được thay thế bởi Josh Coburn.
Thẻ vàng dành cho Ilias Chair.
Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Riley McGree.
Morgan Rogers sắp rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.
Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Paddy McNair (17), Dael Fry (6), Darragh Lenihan (26), Lukas Engel (27), Hayden Hackney (7), Jonny Howson (16), Isaiah Jones (11), Morgan Rogers (10), Sam Silvera (18), Emmanuel Latte Lath (9)
Queens Park (3-4-3): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Andre Dozzell (17), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Sinclair Armstrong (30), Ilias Chair (10)
Thay người | |||
58’ | Isaiah Jones Riley McGree | 45’ | Steve Cook Jake Clarke-Salter |
58’ | Morgan Rogers Sam Greenwood | 72’ | Sinclair Armstrong Rayan Kolli |
69’ | Jonathan Howson Lewis O'Brien | 85’ | Morgan Fox Ziyad Larkeche |
69’ | Emmanuel Latte Lath Josh Coburn | 85’ | Ilias Chair Chris Willock |
85’ | Andre Dozzell Stephen Duke-McKenna |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Barlaser | Jordan Archer | ||
Tom Glover | Jake Clarke-Salter | ||
Rav Van den Berg | Ziyad Larkeche | ||
Bryant Akono Bilongo | Chris Willock | ||
Riley McGree | Elijah Dixon-Bonner | ||
Lewis O'Brien | Stephen Duke-McKenna | ||
Alexander Gilbert | Albert Adomah | ||
Josh Coburn | Charlie Kelman | ||
Sam Greenwood | Rayan Kolli |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |