Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Finn Azaz
12 - Dael Fry (Thay: Anfernee Dijksteel)
62 - Kelechi Iheanacho (Thay: Marcus Forss)
73 - Ryan Giles (Thay: Samuel Iling-Junior)
89 - Delano Burgzorg (Thay: Morgan Whittaker)
89 - (Pen) Tommy Conway
90+3'
- Mustapha Bundu
17 - Julio Pleguezuelo
45+2' - Conor Hazard
52 - Callum Wright (Thay: Darko Gyabi)
72 - Muhamed Tijani (Thay: Mustapha Bundu)
78 - Tymoteusz Puchacz (Thay: Julio Pleguezuelo)
88 - Malachi Boateng (Thay: Jordan Houghton)
89 - Michael Obafemi (Thay: Ryan Hardie)
89 - Joe Edwards
90+2' - Joe Edwards
90+2'
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Plymouth Argyle
Diễn biến Middlesbrough vs Plymouth Argyle
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
V À A A O O O - Tommy Conway từ Middlesbrough thực hiện thành công quả phạt đền!
V À A A O O O - Tommy Conway từ Middlesbrough đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
ANH ẤY RA SÂN! - Joe Edwards nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng dành cho Joe Edwards.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
Samuel Iling-Junior rời sân và được thay thế bởi Ryan Giles.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Malachi Boateng.
Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Tymoteusz Puchacz.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.
Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Dael Fry.
Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Dael Fry.
Thẻ vàng cho Conor Hazard.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.
V À A A O O O - Mustapha Bundu đã ghi bàn!
V À A A O O O - Finn Azaz đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Riverside Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Plymouth Argyle
Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Anfernee Dijksteel (15), Jonny Howson (16), Rav van den Berg (3), Samuel Iling-Junior (29), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Morgan Whittaker (11), Marcus Forss (21), Finn Azaz (20), Tommy Conway (22)
Plymouth Argyle (3-4-3): Conor Hazard (21), Kornel Szucs (6), Victor Pálsson (44), Julio Pleguezuelo (5), Bali Mumba (2), Adam Randell (20), Joe Edwards (8), Jordan Houghton (4), Ryan Hardie (9), Mustapha Bundu (15), Darko Gyabi (18)
Thay người | |||
62’ | Anfernee Dijksteel Dael Fry | 72’ | Darko Gyabi Callum Wright |
73’ | Marcus Forss Kelechi Iheanacho | 78’ | Mustapha Bundu Muhamed Tijani |
89’ | Morgan Whittaker Delano Burgzorg | 88’ | Julio Pleguezuelo Tymoteusz Puchacz |
89’ | Samuel Iling-Junior Ryan Giles | 89’ | Jordan Houghton Malachi Boateng |
89’ | Ryan Hardie Michael Obafemi |
Cầu thủ dự bị | |||
Delano Burgzorg | Daniel Grimshaw | ||
Tom Glover | Tymoteusz Puchacz | ||
Dael Fry | Malachi Boateng | ||
George Edmundson | Michael Baidoo | ||
Ryan Giles | Michael Obafemi | ||
Daniel Barlaser | Muhamed Tijani | ||
Bailey Palmer | Freddie Issaka | ||
Anton Palmer | Nathanael Ogbeta | ||
Kelechi Iheanacho | Callum Wright |
Nhận định Middlesbrough vs Plymouth Argyle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại