Thứ Sáu, 23/05/2025
Matt Crooks (Kiến tạo: Duncan Watmore)
15
(og) Souleymane Bamba
27
Mason Bennett
34
Jake Cooper
45+2'
Jonathan Howson
58

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Millwall

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Millwall
Millwall
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Millwall

Tất cả (21)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Duncan Watmore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.

86'

Jed Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Smith.

81'

Benik Afobe sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Maikel Kietrlbeld.

81'

Benik Afobe sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71'

Isaiah Jones ra sân và anh ấy được thay thế bằng Onel Hernandez.

67'

Mason Bennett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sheyi Ojo.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

57' Thẻ vàng cho Jonathan Howson.

Thẻ vàng cho Jonathan Howson.

46'

Andraz Sporar sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Coburn.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+3' Thẻ vàng cho Jake Cooper.

Thẻ vàng cho Jake Cooper.

45+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

34' Thẻ vàng cho Mason Bennett.

Thẻ vàng cho Mason Bennett.

34' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

28' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

27' BÀN GỠ RỒI - Souleymane Bamba tự đưa bóng vào lưới!

BÀN GỠ RỒI - Souleymane Bamba tự đưa bóng vào lưới!

27' G O O O A A A L - Benik Afobe đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Benik Afobe đang nhắm tới!

15' G O O O A A A L - Matt Crooks đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Matt Crooks đang nhắm đến!

15' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Millwall

Middlesbrough (3-5-2): Luke Daniels (28), Patrick McNair (17), Souleymane Bamba (22), Lee Peltier (14), Isaiah Jones (35), Jonathan Howson (16), Marcus Tavernier (7), Matt Crooks (25), Marc Bola (27), Duncan Watmore (18), Andraz Sporar (11)

Millwall (3-4-2-1): Bartosz Bialkowski (33), Daniel Ballard (26), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Ryan Leonard (18), George Saville (17), Billy Mitchell (24), Scott Malone (11), Jed Wallace (7), Mason Bennett (20), Benik Afobe (23)

Middlesbrough
Middlesbrough
3-5-2
28
Luke Daniels
17
Patrick McNair
22
Souleymane Bamba
14
Lee Peltier
35
Isaiah Jones
16
Jonathan Howson
7
Marcus Tavernier
25
Matt Crooks
27
Marc Bola
18
Duncan Watmore
11
Andraz Sporar
23
Benik Afobe
20
Mason Bennett
7
Jed Wallace
11
Scott Malone
24
Billy Mitchell
17
George Saville
18
Ryan Leonard
5
Jake Cooper
4
Shaun Hutchinson
26
Daniel Ballard
33
Bartosz Bialkowski
Millwall
Millwall
3-4-2-1
Thay người
46’
Andraz Sporar
Josh Coburn
67’
Mason Bennett
Sheyi Ojo
71’
Isaiah Jones
Onel Hernandez
81’
Benik Afobe
Maikel Kieftenbeld
87’
Duncan Watmore
Uche Ikpeazu
86’
Jed Wallace
Matt Smith
Cầu thủ dự bị
Joe Lumley
George Long
Anfernee Dijksteel
Murray Wallace
Onel Hernandez
Maikel Kieftenbeld
Josh Coburn
Tom Bradshaw
Uche Ikpeazu
Matt Smith
Neil Taylor
Sheyi Ojo
James Lea Siliki
George Evans

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/09 - 2012
24/02 - 2013
22/12 - 2013
19/04 - 2014
06/12 - 2014
04/03 - 2015
12/12 - 2020
20/03 - 2021
20/11 - 2021
12/03 - 2022
08/10 - 2022
14/01 - 2023
05/08 - 2023
13/01 - 2024
14/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow