Thứ Sáu, 28/11/2025
Jannik Vestergaard
12
Matt Crooks
42
Harry Winks
43
Issahaku Fatawu (Thay: Kasey McAteer)
58
Abdul Issahaku
58
Abdul Issahaku (Thay: Kasey McAteer)
58
Morgan Rogers (Thay: Matt Crooks)
68
Emmanuel Latte Lath (Thay: Josh Coburn)
73
Hamza Choudhury
82
Sam Greenwood
83
Jonathan Howson
85
Jamie Vardy (Thay: Hamza Choudhury)
85
Isaiah Jones
88
Anfernee Dijksteel (Thay: Isaiah Jones)
90
Morgan Rogers
90+3'

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Leicester

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Leicester
Leicester
34 Kiểm soát bóng 66
16 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Leicester

Tất cả (24)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng dành cho Morgan Rogers.

Thẻ vàng dành cho Morgan Rogers.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+1'

Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.

88' Thẻ vàng dành cho Isaiah Jones.

Thẻ vàng dành cho Isaiah Jones.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85'

Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Jamie Vardy.

85' Thẻ vàng dành cho Jonathan Howson.

Thẻ vàng dành cho Jonathan Howson.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83' G O O O A A L - Sam Greenwood đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Sam Greenwood đã bắn trúng mục tiêu!

83' G O O O O A A A L Điểm số của Middlesbrough.

G O O O O A A A L Điểm số của Middlesbrough.

82' Hamza Choudhury nhận thẻ vàng.

Hamza Choudhury nhận thẻ vàng.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73'

Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.

68'

Matt Crooks rời sân và được thay thế bởi Morgan Rogers.

58'

Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Abdul Issahaku.

58'

Kasey McAteer sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

43' Thẻ vàng dành cho Harry Winks.

Thẻ vàng dành cho Harry Winks.

43' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Leicester

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Rav Van den Berg (3), Dael Fry (6), Paddy McNair (17), Lukas Engel (27), Jonny Howson (16), Hayden Hackney (7), Isaiah Jones (11), Matt Crooks (25), Sam Greenwood (29), Josh Coburn (19)

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Hamza Choudhury (17), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Kasey McAteer (35), Kelechi Iheanacho (14), Stephy Mavididi (10)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
1
Seny Dieng
3
Rav Van den Berg
6
Dael Fry
17
Paddy McNair
27
Lukas Engel
16
Jonny Howson
7
Hayden Hackney
11
Isaiah Jones
25
Matt Crooks
29
Sam Greenwood
19
Josh Coburn
10
Stephy Mavididi
14
Kelechi Iheanacho
35
Kasey McAteer
22
Kiernan Dewsbury-Hall
8
Harry Winks
17
Hamza Choudhury
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
21
Ricardo Pereira
30
Mads Hermansen
Leicester
Leicester
4-3-3
Thay người
68’
Matt Crooks
Morgan Rogers
58’
Kasey McAteer
Issahaku Abdul Fatawu
73’
Josh Coburn
Emmanuel Latte Lath
85’
Hamza Choudhury
Jamie Vardy
90’
Isaiah Jones
Anfernee Dijksteel
Cầu thủ dự bị
Tom Glover
Jakub Stolarczyk
Matt Clarke
Conor Coady
Anfernee Dijksteel
Harry Souttar
Alex Bangura
Cesare Casadei
Daniel Barlaser
Marc Albrighton
Emmanuel Latte Lath
Jamie Vardy
Morgan Rogers
Issahaku Abdul Fatawu
Alexander Gilbert
Patson Daka
Sam Silvera
Thomas Cannon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Premier League
Hạng nhất Anh
11/11 - 2023
17/02 - 2024
05/11 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
23/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1712413040
2Stoke CityStoke City179351330
3MiddlesbroughMiddlesbrough17863430
4MillwallMillwall17845-428
5Ipswich TownIpswich Town167631227
6Preston North EndPreston North End17764527
7Bristol CityBristol City17755526
8Derby CountyDerby County17755126
9Birmingham CityBirmingham City17746625
10WrexhamWrexham17674325
11Hull CityHull City17746-125
12QPRQPR17746-425
13SouthamptonSouthampton17665424
14WatfordWatford17665224
15LeicesterLeicester17665024
16Charlton AthleticCharlton Athletic17656-323
17West BromWest Brom17647-322
18Blackburn RoversBlackburn Rovers16619-519
19SwanseaSwansea17458-817
20PortsmouthPortsmouth17458-917
21Sheffield UnitedSheffield United175111-916
22Oxford UnitedOxford United17368-615
23Norwich CityNorwich City172411-1210
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday171511-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow