Aidan Morris rời sân và được thay thế bởi Dael Fry.
- Morgan Whittaker (Thay: Kelechi Iheanacho)
66 - Aidan Morris
74 - Marcus Forss (Thay: Delano Burgzorg)
80 - Dael Fry (Thay: Aidan Morris)
90
- Daniel James (Kiến tạo: Manor Solomon)
2 - Daniel James (Kiến tạo: Manor Solomon)
32 - Sam Byram (Thay: Junior Firpo)
68 - Wilfried Gnonto (Thay: Manor Solomon)
68 - Isaac Schmidt (Thay: Daniel James)
73 - Patrick Bamford (Thay: Joel Piroe)
73 - Sam Byram
75 - Josuha Guilavogui (Thay: Brenden Aaronson)
90
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Leeds United
Diễn biến Middlesbrough vs Leeds United
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Josuha Guilavogui.
Delano Burgzorg rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.
Thẻ vàng cho Sam Byram.
Thẻ vàng cho Aidan Morris.
Thẻ vàng cho Aidan Morris.
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
Thẻ vàng cho Sam Byram.
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Isaac Schmidt.
Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Junior Firpo rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.
Kelechi Iheanacho rời sân và được thay thế bởi Morgan Whittaker.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Manor Solomon đã kiến tạo cho bàn thắng.
Manor Solomon đã kiến tạo cho bàn thắng.
Manor Solomon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Daniel James đã ghi bàn!
V À A A O O O - Daniel James đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Daniel James đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Riverside, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Leeds United
Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Anfernee Dijksteel (15), Jonny Howson (16), Rav van den Berg (3), Samuel Iling-Junior (29), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Delano Burgzorg (10), Finn Azaz (20), Tommy Conway (22), Kelechi Iheanacho (9)
Leeds United (4-2-3-1): Karl Darlow (26), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)
Thay người | |||
66’ | Kelechi Iheanacho Morgan Whittaker | 68’ | Junior Firpo Sam Byram |
80’ | Delano Burgzorg Marcus Forss | 68’ | Manor Solomon Wilfried Gnonto |
90’ | Aidan Morris Dael Fry | 73’ | Daniel James Isaac Schmidt |
73’ | Joel Piroe Patrick Bamford | ||
90’ | Brenden Aaronson Josuha Guilavogui |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Glover | Illan Meslier | ||
Dael Fry | Sam Byram | ||
Ryan Giles | Isaac Schmidt | ||
Daniel Barlaser | Maximilian Wöber | ||
Riley McGree | Josuha Guilavogui | ||
Luke Woolston | Patrick Bamford | ||
Law Marc McCabe | Largie Ramazani | ||
Morgan Whittaker | Mateo Joseph | ||
Marcus Forss | Wilfried Gnonto |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Middlesbrough vs Leeds United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại