Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (og) Lee Buchanan
15 - Marcus Tavernier
27 - Matt Crooks
31 - Aaron Connolly (Kiến tạo: Isaiah Jones)
44 - Matt Crooks (Kiến tạo: Isaiah Jones)
45+3' - Jonathan Howson
50 - Riley McGree (Thay: Matt Crooks)
66 - Duncan Watmore (Thay: Aaron Connolly)
88 - Duncan Watmore (Kiến tạo: Folarin Balogun)
89 - Andraz Sporar (Thay: Folarin Balogun)
90
- Tom Lawrence
27 - Max Bird
39 - Festy Ebosele (Thay: Liam Thompson)
46 - Ravel Morrison (Thay: Krystian Bielik)
66 - Malcolm Ebiowei (Thay: Craig Forsyth)
83 - Malcolm Ebiowei
87
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Derby County Football Club
Diễn biến Middlesbrough vs Derby County Football Club
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Folarin Balogun sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Andraz Sporar.
G O O O A A A L - Duncan Watmore là mục tiêu!
Aaron Connolly ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Watmore.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Malcolm Ebiowei.
Thẻ vàng cho [player1].
Craig Forsyth sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Malcolm Ebiowei.
Krystian Bielik sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ravel Morrison.
Matt Crooks sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Riley McGree.
Thẻ vàng cho Jonathan Howson.
Thẻ vàng cho [player1].
Liam Thompson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Festy Ebosele.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Matt Crooks đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Aaron Connolly là mục tiêu!
G O O O A A A L - Max Bird đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Matt Crooks.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Marcus Tavernier.
Thẻ vàng cho Tom Lawrence.
Thẻ vàng cho Tom Lawrence.
Thẻ vàng cho Marcus Tavernier.
BÀN GỠ RỒI - Lee Buchanan tự đưa bóng vào lưới!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Derby County Football Club
Middlesbrough (3-5-2): Joe Lumley (1), Anfernee Dijksteel (2), Dael Fry (6), Patrick McNair (17), Isaiah Jones (35), Matt Crooks (25), Jonathan Howson (16), Marcus Tavernier (7), Neil Taylor (3), Aaron Connolly (26), Folarin Balogun (47)
Derby County Football Club (4-2-3-1): Ryan Allsopp (31), Nathan Byrne (2), Curtis Davies (33), Lee Buchanan (26), Craig Forsyth (3), Krystian Bielik (5), Max Bird (8), Jason Knight (38), Tom Lawrence (10), Liam Thompson (42), Luke Plange (48)
Thay người | |||
66’ | Matt Crooks Riley McGree | 46’ | Liam Thompson Festy Ebosele |
88’ | Aaron Connolly Duncan Watmore | 66’ | Krystian Bielik Ravel Morrison |
90’ | Folarin Balogun Andraz Sporar | 83’ | Craig Forsyth Malcolm Ebiowei |
Cầu thủ dự bị | |||
Souleymane Bamba | Kelle Roos | ||
Duncan Watmore | Eiran Cashin | ||
Lee Peltier | Festy Ebosele | ||
Andraz Sporar | Jack Stretton | ||
Luke Daniels | Malcolm Ebiowei | ||
Josh Coburn | Ravel Morrison | ||
Riley McGree | Louie Sibley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Derby County Football Club
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại