Thứ Sáu, 23/05/2025
Folarin Balogun (Thay: Aaron Connolly)
56
Martin Payero (Thay: Jonathan Howson)
57
Andraz Sporar (Kiến tạo: Folarin Balogun)
58
Gustavo Hamer (Thay: Jamie Allen)
63
Jordan Shipley
64
Martyn Waghorn (Thay: Jordan Shipley)
68
Ian Maatsen (Thay: Jake Bidwell)
76
Neil Taylor
90+1'
Joe Lumley
90+2'

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Coventry City

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Coventry City
Coventry City
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Coventry City

Tất cả (16)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Joe Lumley.

Thẻ vàng cho Joe Lumley.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2' Thẻ vàng cho Joe Lumley.

Thẻ vàng cho Joe Lumley.

90+1' Thẻ vàng cho Neil Taylor.

Thẻ vàng cho Neil Taylor.

77'

Jake Bidwell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ian Maatsen.

77'

Jake Bidwell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Jordan Shipley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Martyn Waghorn.

64' Thẻ vàng cho Jordan Shipley.

Thẻ vàng cho Jordan Shipley.

64'

Jamie Allen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gustavo Hamer.

58' G O O O A A A L - Andraz Sporar là mục tiêu!

G O O O A A A L - Andraz Sporar là mục tiêu!

58' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

57'

Jonathan Howson sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Martin Payero.

56'

Aaron Connolly sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Folarin Balogun.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Coventry City

Middlesbrough (3-5-2): Joe Lumley (1), Anfernee Dijksteel (2), Dael Fry (6), Patrick McNair (17), Isaiah Jones (35), Matt Crooks (25), Jonathan Howson (16), Marcus Tavernier (7), Neil Taylor (3), Andraz Sporar (11), Aaron Connolly (26)

Coventry City (3-4-2-1): Simon Moore (1), Dominic Hyam (15), Kyle McFadzean (5), Jake Clarke-Salter (3), Josh Eccles (28), Jamie Allen (8), Ben Sheaf (14), Jake Bidwell (27), Callum O'Hare (10), Jordan Shipley (26), Viktor Gyoekeres (17)

Middlesbrough
Middlesbrough
3-5-2
1
Joe Lumley
2
Anfernee Dijksteel
6
Dael Fry
17
Patrick McNair
35
Isaiah Jones
25
Matt Crooks
16
Jonathan Howson
7
Marcus Tavernier
3
Neil Taylor
11
Andraz Sporar
26
Aaron Connolly
17
Viktor Gyoekeres
26
Jordan Shipley
10
Callum O'Hare
27
Jake Bidwell
14
Ben Sheaf
8
Jamie Allen
28
Josh Eccles
3
Jake Clarke-Salter
5
Kyle McFadzean
15
Dominic Hyam
1
Simon Moore
Coventry City
Coventry City
3-4-2-1
Thay người
56’
Aaron Connolly
Folarin Balogun
63’
Jamie Allen
Gustavo Hamer
57’
Jonathan Howson
Martin Payero
68’
Jordan Shipley
Martyn Waghorn
76’
Jake Bidwell
Ian Maatsen
Cầu thủ dự bị
Folarin Balogun
Ben Wilson
Josh Coburn
Gustavo Hamer
Souleymane Bamba
Ryan Howley
Duncan Watmore
Julien Da Costa
Lee Peltier
Ian Maatsen
Martin Payero
Martyn Waghorn
Luke Daniels
Michael Rose

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
11/09 - 2021
29/01 - 2022
01/10 - 2022
08/05 - 2023
14/05 - 2023
18/05 - 2023
12/08 - 2023
01/01 - 2024
02/11 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow