Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ellis Simms (Kiến tạo: Victor Torp) 10 | |
Liam Kitching (Kiến tạo: Matt Grimes) 15 | |
Morgan Whittaker (Kiến tạo: Alfie Jones) 32 | |
Ephron Jardell Mason-Clark (Thay: Brandon Thomas-Asante) 41 | |
Ephron Mason-Clark (Thay: Brandon Thomas-Asante) 41 | |
Matt Targett (Thay: Aidan Morris) 46 | |
(og) Bobby Thomas 49 | |
Kaine Kesler-Hayden (Thay: Josh Eccles) 55 | |
Sontje Hansen (Thay: Riley McGree) 59 | |
Jack Rudoni (Thay: Tatsuhiro Sakamoto) 76 | |
Jamie Allen (Thay: Victor Torp) 76 | |
Delano Burgzorg (Thay: Morgan Whittaker) 81 | |
Kaly Sene (Thay: Tommy Conway) 81 | |
Liam Kitching 85 | |
Ellis Simms (Kiến tạo: Jay Dasilva) 86 |
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Coventry City


Diễn biến Middlesbrough vs Coventry City
Jay Dasilva đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ellis Simms đã ghi bàn!
V À A A O O O - Liam Kitching đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Kaly Sene.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Jack Rudoni.
Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Sontje Hansen.
Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Kaine Kesler-Hayden.
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Bobby Thomas đã đưa bóng vào lưới nhà!
Aidan Morris rời sân và được thay thế bởi Matt Targett.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Ephron Mason-Clark.
Alfie Jones đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Morgan Whittaker đã ghi bàn!
Matt Grimes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Liam Kitching đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Coventry City
Middlesbrough (4-2-3-1): Sol Brynn (31), Callum Brittain (2), Luke Ayling (12), Alfie Jones (5), Sam Silvera (22), Alan Browne (16), Aidan Morris (18), Morgan Whittaker (11), Hayden Hackney (7), Riley McGree (8), Tommy Conway (9)
Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Josh Eccles (28), Brandon Thomas-Asante (23), Ellis Simms (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Aidan Morris Matt Targett | 41’ | Brandon Thomas-Asante Ephron Mason-Clark |
| 81’ | Morgan Whittaker Delano Burgzorg | 55’ | Josh Eccles Kaine Kesler-Hayden |
| 81’ | Tommy Conway Mamadou Kaly Sene | 76’ | Tatsuhiro Sakamoto Jack Rudoni |
| 76’ | Victor Torp Jamie Allen | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Delano Burgzorg | Ephron Mason-Clark | ||
Matt Targett | Ben Wilson | ||
Jon Mclaughlin | Kaine Kesler-Hayden | ||
George McCormick | Jake Bidwell | ||
Sverre Nypan | Joel Latibeaudiere | ||
Cruz Ibeh | Luke Woolfenden | ||
Alex Gilbert | Jack Rudoni | ||
Mamadou Kaly Sene | Jamie Allen | ||
Sontje Hansen | Kai Andrews | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Seny Dieng Chấn thương gân Achilles | Oliver Dovin Chấn thương đầu gối | ||
Darragh Lenihan Chấn thương mắt cá | |||
Abdoulaye Kanté Chấn thương háng | |||
Nhận định Middlesbrough vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | ||
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | ||
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | ||
| 4 | 17 | 7 | 7 | 3 | 12 | 28 | ||
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | ||
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | ||
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | ||
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | ||
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | ||
| 12 | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | ||
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | ||
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | ||
| 15 | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | ||
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | ||
| 18 | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | ||
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | ||
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 21 | 18 | 3 | 7 | 8 | -6 | 16 | ||
| 22 | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | ||
| 23 | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | ||
| 24 | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
