Thứ Sáu, 23/05/2025
Curtis Nelson
27
Marcus Tavernier (Kiến tạo: Folarin Balogun)
28
Ryan Wintle
33
Riley McGree (Kiến tạo: Jonathan Howson)
53
Andraz Sporar (Thay: Folarin Balogun)
61
Oliver Denham
62
Mark Harris (Thay: Max Watters)
63
Aaron Connolly (Thay: Duncan Watmore)
76
James Collins (Thay: Jordan Hugill)
80
Isaiah Jones
88
Will Vaulks
90
Jonathan Howson
90

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Cardiff City

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Cardiff City
Cardiff City
46 Kiểm soát bóng 54
6 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Cardiff City

Tất cả (20)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90' Thẻ vàng cho Jonathan Howson.

Thẻ vàng cho Jonathan Howson.

90' Thẻ vàng cho Will Vaulks.

Thẻ vàng cho Will Vaulks.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88' Thẻ vàng cho Isaiah Jones.

Thẻ vàng cho Isaiah Jones.

80'

Jordan Hugill sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi James Collins.

76'

Duncan Watmore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aaron Connolly.

75'

Duncan Watmore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aaron Connolly.

75'

Duncan Watmore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Max Watters sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.

62' Thẻ vàng cho Oliver Denham.

Thẻ vàng cho Oliver Denham.

61'

Folarin Balogun sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Andraz Sporar.

54' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

53' G O O O A A A L - Riley McGree là mục tiêu!

G O O O A A A L - Riley McGree là mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

33' Thẻ vàng cho Ryan Wintle.

Thẻ vàng cho Ryan Wintle.

28' G O O O A A A L - Marcus Tavernier đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Marcus Tavernier đang nhắm mục tiêu!

27' Thẻ vàng cho Curtis Nelson.

Thẻ vàng cho Curtis Nelson.

27' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Cardiff City

Middlesbrough (3-5-2): Luke Daniels (28), Anfernee Dijksteel (2), Souleymane Bamba (22), Patrick McNair (17), Isaiah Jones (35), Riley McGree (48), Jonathan Howson (16), Marcus Tavernier (7), Marc Bola (27), Duncan Watmore (18), Folarin Balogun (47)

Cardiff City (4-3-1-2): Dillon Phillips (1), Cody Drameh (17), Curtis Nelson (16), Oliver Denham (42), Perry Ng (38), Rubin Colwill (27), Will Vaulks (6), Ryan Wintle (15), Thomas Doyle (22), Jordan Hugill (9), Max Watters (23)

Middlesbrough
Middlesbrough
3-5-2
28
Luke Daniels
2
Anfernee Dijksteel
22
Souleymane Bamba
17
Patrick McNair
35
Isaiah Jones
48
Riley McGree
16
Jonathan Howson
7
Marcus Tavernier
27
Marc Bola
18
Duncan Watmore
47
Folarin Balogun
23
Max Watters
9
Jordan Hugill
22
Thomas Doyle
15
Ryan Wintle
6
Will Vaulks
27
Rubin Colwill
38
Perry Ng
42
Oliver Denham
16
Curtis Nelson
17
Cody Drameh
1
Dillon Phillips
Cardiff City
Cardiff City
4-3-1-2
Thay người
61’
Folarin Balogun
Andraz Sporar
63’
Max Watters
Mark Harris
76’
Duncan Watmore
Aaron Connolly
80’
Jordan Hugill
James Collins
Cầu thủ dự bị
Joe Lumley
Rohan Luthra
Grant Hall
Aden Flint
Martin Payero
Mark McGuinness
Andraz Sporar
Jai Semenyo
Lee Peltier
Eli King
Aaron Connolly
Mark Harris
Josh Coburn
James Collins
Huấn luyện viên

Aitor Karanka

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/10 - 2021
28/04 - 2022
14/09 - 2022
11/02 - 2023
04/10 - 2023
27/04 - 2024
31/08 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow