Thứ Sáu, 23/05/2025
Ashley Barnes
12
(Pen) Chuba Akpom
48
Connor Roberts
66

Diễn biến Middlesbrough vs Burnley

Tất cả (14)
90+4' Thẻ vàng cho Michael Obafemi.

Thẻ vàng cho Michael Obafemi.

86'

Nathan Tella rời sân nhường chỗ cho Michael Obafemi.

79'

Johann Berg Gudmundsson rời sân, Jack Cork vào thay.

77'

Hayden Hackney sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Marcus Forss.

69'

Cameron Archer sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Crooks.

66'

Nathan Tella thực hiện pha kiến tạo thành bàn.

66' G O O O A A A L - Connor Roberts đã trúng đích!

G O O O A A A L - Connor Roberts đã trúng đích!

55'

Anass Zaroury rời sân, Vitinho vào thay.

48' G O O O A A A L - Chuba Akpom của Middlesbrough thực hiện thành công quả phạt đền!

G O O O A A A L - Chuba Akpom của Middlesbrough thực hiện thành công quả phạt đền!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

38' Thẻ vàng cho Hayden Hackney.

Thẻ vàng cho Hayden Hackney.

12'

Josh Brownhill đã kiến tạo để ghi bàn.

12' G O O O A A A L - Ashley Barnes đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ashley Barnes đã trúng đích!

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
22/08 - 2012
20/02 - 2013
26/12 - 2013
12/04 - 2014
16/12 - 2015
20/04 - 2016
Premier League
26/12 - 2016
08/04 - 2017
Hạng nhất Anh
17/12 - 2022
08/04 - 2023
07/12 - 2024
30/12 - 2024

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow