Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dael Fry (Kiến tạo: Callum Brittain)
17 - Samuel Silvera (Thay: Dael Fry)
26 - Luke Ayling
30 - Hayden Hackney (Kiến tạo: Aidan Morris)
45+5' - George McCormick (Thay: Matt Targett)
60 - Kaly Sene (Thay: Morgan Whittaker)
60 - Sverre Halseth Nypan (Thay: Riley McGree)
60 - Delano Burgzorg (Thay: Tommy Conway)
86
- Marc Leonard (Thay: Seung-Ho Paik)
5 - Demarai Gray
29 - Kyogo Furuhashi (Thay: Marvin Ducksch)
57 - Keshi Anderson (Thay: Demarai Gray)
57 - Lewis Koumas (Thay: Patrick Roberts)
80 - Lyndon Dykes (Thay: Tomoki Iwata)
80 - James Beadle
90+3'
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Birmingham City
Diễn biến Middlesbrough vs Birmingham City
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho James Beadle.
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
Tomoki Iwata rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Sverre Halseth Nypan.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Kaly Sene.
Matt Targett rời sân và được thay thế bởi George McCormick.
Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Keshi Anderson.
Marvin Ducksch rời sân và được thay thế bởi Kyogo Furuhashi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Aidan Morris đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hayden Hackney đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Luke Ayling.
V À A A O O O - Demarai Gray đã ghi bàn!
Dael Fry rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Callum Brittain đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dael Fry ghi bàn!
Seung-Ho Paik rời sân và được thay thế bởi Marc Leonard.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Riverside, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Birmingham City
Middlesbrough (4-2-3-1): Sol Brynn (31), Callum Brittain (2), Luke Ayling (12), Dael Fry (6), Matt Targett (3), Hayden Hackney (7), Aidan Morris (18), Alan Browne (16), Riley McGree (8), Morgan Whittaker (11), Tommy Conway (9)
Birmingham City (4-2-3-1): James Beadle (25), Tomoki Iwata (24), Phil Neumann (5), Christoph Klarer (4), Alex Cochrane (20), Tommy Doyle (7), Seung Ho Paik (8), Patrick Roberts (16), Jay Stansfield (28), Demarai Gray (10), Marvin Ducksch (33)
| Thay người | |||
| 26’ | Dael Fry Sam Silvera | 5’ | Seung-Ho Paik Marc Leonard |
| 60’ | Matt Targett George McCormick | 57’ | Demarai Gray Keshi Anderson |
| 60’ | Riley McGree Sverre Nypan | 57’ | Marvin Ducksch Kyogo Furuhashi |
| 60’ | Morgan Whittaker Mamadou Kaly Sene | 80’ | Tomoki Iwata Lyndon Dykes |
| 86’ | Tommy Conway Delano Burgzorg | 80’ | Patrick Roberts Lewis Koumas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jon Mclaughlin | Ryan Allsop | ||
Alex Bangura | Jack Robinson | ||
George McCormick | Bright Osayi-Samuel | ||
Sverre Nypan | Eiran Cashin | ||
Delano Burgzorg | Marc Leonard | ||
David Strelec | Keshi Anderson | ||
Alex Gilbert | Kyogo Furuhashi | ||
Mamadou Kaly Sene | Lyndon Dykes | ||
Sam Silvera | Lewis Koumas | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Seny Dieng Chấn thương gân Achilles | Ethan Laird Chấn thương gân kheo | ||
Alfie Jones Thẻ đỏ trực tiếp | Willum Thor Willumsson Chấn thương cơ | ||
Darragh Lenihan Chấn thương mắt cá | Scott Wright Không xác định | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | |
| 2 | | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | |
| 3 | | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | |
| 4 | | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | |
| 5 | | 16 | 7 | 6 | 3 | 12 | 27 | |
| 6 | | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | |
| 7 | | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | |
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | |
| 12 | | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | |
| 13 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | |
| 14 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | |
| 15 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | |
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | |
| 18 | | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | |
| 19 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | |
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 21 | | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | |
| 22 | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | ||
| 23 | | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | |
| 24 | | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại