Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Birmingham hôm nay 30-10-2021
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 30/10
Kết thúc



![]() Dion Sanderson 19 | |
![]() Gary Gardner 45 | |
![]() Marc Roberts (Kiến tạo: Jordan Graham) 53 | |
![]() Scott Hogan (Kiến tạo: Troy Deeney) 56 | |
![]() Riley McGree 90 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Riley McGree.
Matt Crooks ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Coburn.
Matt Crooks sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kristian Pedersen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jeremie Bela.
Troy Deeney ra sân và anh ấy được thay thế bằng Lukas Jutkiewicz.
Onel Hernandez sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi James Lea Siliki.
G O O O A A A L - Scott Hogan là mục tiêu!
G O O O A A A L - Marc Roberts đang nhắm tới!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Gary Gardner.
Uche Ikpeazu ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Watmore.
Thẻ vàng cho Dion Sanderson.
Thẻ vàng cho [player1].
Middlesbrough (4-4-2): Joe Lumley (1), Jonathan Howson (16), Patrick McNair (17), Souleymane Bamba (22), Lee Peltier (14), Marcus Tavernier (7), Martin Payero (10), Matt Crooks (25), Onel Hernandez (8), Andraz Sporar (11), Uche Ikpeazu (9)
Birmingham (3-4-2-1): Matija Sarkic (13), Dion Sanderson (21), Marc Roberts (4), George Friend (5), Jordan Graham (24), Ivan Sunjic (34), Gary Gardner (20), Kristian Pedersen (3), Riley McGree (18), Scott Hogan (9), Troy Deeney (36)
Thay người | |||
41’ | Uche Ikpeazu Duncan Watmore | 67’ | Troy Deeney Lukas Jutkiewicz |
58’ | Onel Hernandez James Lea Siliki | 68’ | Kristian Pedersen Jeremie Bela |
86’ | Matt Crooks Josh Coburn |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Coburn | Jeremie Bela | ||
Anfernee Dijksteel | Harlee Dean | ||
Toyosi Olusanya | Ryan Woods | ||
Duncan Watmore | Neil Etheridge | ||
James Lea Siliki | Ivan Sanchez | ||
Isaiah Jones | Chuks Aneke | ||
Luke Daniels | Lukas Jutkiewicz |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |