![]() Lee Desmond 44 | |
![]() Rodrigo Lopez (Thay: Luis Fernandes) 46 | |
![]() Jack Gurr 53 | |
![]() Trevor Amann (Kiến tạo: Jack Gurr) 59 | |
![]() Benjamin Mines (Thay: Luis Pedro) 60 | |
![]() David Mejia (Thay: Mattia Gagliardi) 60 | |
![]() David Mejia (Thay: Mattia Gagliardi) 62 | |
![]() Gabriel Cabral (Thay: Manuel Botta) 65 | |
![]() Cristian Parano 66 | |
![]() Samuel Biek 71 | |
![]() Rafael Jauregui (Thay: Cristian Parano) 75 | |
![]() Jonathan Ricketts (Thay: Trevor Amann) 75 | |
![]() Benjamin Ofeimu (Thay: Samuel Biek) 75 | |
![]() Michael Vang (Thay: Allen Gavilanes) 75 | |
![]() Benjamin Mines 82 | |
![]() Andrew Booth 88 | |
![]() Blake Willey (Thay: Russell Cicerone) 89 |
Thống kê trận đấu Miami FC vs Sacramento Republic FC
số liệu thống kê

Miami FC

Sacramento Republic FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Miami FC vs Sacramento Republic FC
Miami FC (3-4-3): Daniel Gagliardi (12), Nicolas Cardona (4), Daltyn Knutson (13), Samuel Biek (6), Alejandro Mitrano (29), Andrew Booth (80), Rocco Genzano (23), Manuel Botta (16), Luis Pedro (7), Allen Gavilanes (99), Mattia Gagliardi (67)
Sacramento Republic FC (3-4-3): Danny Vitiello (1), Jared Timmer (5), Conor Donovan (24), Lee Desmond (4), Jack Gurr (2), Nick Ross (19), Luis Fernandes (96), Aldair Sanchez (40), Cristian Parano (10), Trevor Amann (7), Russell Cicerone (11)

Miami FC
3-4-3
12
Daniel Gagliardi
4
Nicolas Cardona
13
Daltyn Knutson
6
Samuel Biek
29
Alejandro Mitrano
80
Andrew Booth
23
Rocco Genzano
16
Manuel Botta
7
Luis Pedro
99
Allen Gavilanes
67
Mattia Gagliardi
11
Russell Cicerone
7
Trevor Amann
10
Cristian Parano
40
Aldair Sanchez
96
Luis Fernandes
19
Nick Ross
2
Jack Gurr
4
Lee Desmond
24
Conor Donovan
5
Jared Timmer
1
Danny Vitiello

Sacramento Republic FC
3-4-3
Thay người | |||
60’ | Mattia Gagliardi David Mejia | 46’ | Luis Fernandes Rodrigo Lopez |
60’ | Luis Pedro Ben Mines | 75’ | Cristian Parano Rafael Jauregui |
65’ | Manuel Botta Gabriel Cabral | 75’ | Trevor Amann Jonathan Ricketts |
75’ | Samuel Biek Benjamin Ofeimu | 89’ | Russell Cicerone Blake Willey |
75’ | Allen Gavilanes Michael Vang |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Ofeimu | Jared Mazzola | ||
Khadim N`Diaye | Blake Willey | ||
Jordan Ayimbila | Rodrigo Lopez | ||
David Mejia | Rafael Jauregui | ||
Michael Vang | Jonathan Ricketts | ||
Ben Mines | Shane Wiedt | ||
Gabriel Cabral | Chibuike Ukaegbu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Miami FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Sacramento Republic FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 14 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 3 | 18 | T T B B T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T T H H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B H T H T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H H B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -6 | 12 | H B T H B |
14 | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | B H H T T | |
15 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | H B H H T |
16 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B B H B |
17 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T T H T |
18 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | T T B T B |
19 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | T B H B H |
21 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
22 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | H H B B B | |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại