![]() Kyle Edwards 26 | |
![]() Bolu Akinyode 28 | |
![]() Andre Lewis (Thay: Matthew Sheldon) 46 | |
![]() Kyle Murphy (Thay: Michael Salazar) 55 | |
![]() Tristan Hodge (Thay: Modesto Mendez) 62 | |
![]() Elvis Amoh 62 | |
![]() Elvis Amoh (Thay: Kyle Edwards) 62 | |
![]() Florian Valot (Kiến tạo: Aedan Stanley) 65 | |
![]() Daniel Barrera 69 | |
![]() Conor McGlynn 71 | |
![]() Joaquin Rivas (Kiến tạo: Florian Valot) 78 | |
![]() Juan Torres (Thay: Luke Merrill) 80 | |
![]() Dren Dobruna (Thay: Kembo Kibato) 80 | |
![]() Dennis Dowouna (Thay: Bolu Akinyode) 84 | |
![]() Claudio Repetto (Thay: Christian Sorto) 84 |
Thống kê trận đấu Miami FC vs Hartford Athletic
số liệu thống kê

Miami FC

Hartford Athletic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Miami FC vs Hartford Athletic
Miami FC (4-2-3-1): Jake McGuire (1), Ryan Telfer (14), Aedan Stanley (3), Benjamin Ofeimu (22), Paco Craig (4), Bolu Akinyode (21), Florian Valot (10), Gabriel Cabral (8), Joaquin Rivas (11), Christian Sorto (99), Michael Salazar (17)
Hartford Athletic (5-3-2): Marvyn Dorchin (99), Luke Merrill (19), Matthew Sheldon (16), Robin Lapert (22), Conor McGlynn (28), Modesto Mendez (2), Daniel Barrera (10), Beverly Makangila (6), Kembo Kibato (21), Kyle Edwards (17), Prince Saydee (7)

Miami FC
4-2-3-1
1
Jake McGuire
14
Ryan Telfer
3
Aedan Stanley
22
Benjamin Ofeimu
4
Paco Craig
21
Bolu Akinyode
10
Florian Valot
8
Gabriel Cabral
11
Joaquin Rivas
99
Christian Sorto
17
Michael Salazar
7
Prince Saydee
17
Kyle Edwards
21
Kembo Kibato
6
Beverly Makangila
10
Daniel Barrera
2
Modesto Mendez
28
Conor McGlynn
22
Robin Lapert
16
Matthew Sheldon
19
Luke Merrill
99
Marvyn Dorchin

Hartford Athletic
5-3-2
Thay người | |||
55’ | Michael Salazar Kyle Murphy | 46’ | Matthew Sheldon Andre Lewis |
84’ | Bolu Akinyode Dennis Dowouna | 62’ | Modesto Mendez Triston Hodge |
84’ | Christian Sorto Claudio Repetto | 62’ | Kyle Edwards Elvis Amoh |
80’ | Luke Merrill Juan Torres | ||
80’ | Kembo Kibato Dren Dobruna |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Zendejas | Joe Rice | ||
Moises Hernandez | Triston Hodge | ||
Gustavo Rissi | Juan Torres | ||
Dennis Dowouna | Elvis Amoh | ||
Claudio Repetto | Ashkanov Apollon | ||
Kyle Murphy | Dren Dobruna | ||
Christopher Jean-Francois | Andre Lewis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Miami FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Hartford Athletic
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 3 | 18 | T T B B T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B H T H T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H H B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -6 | 12 | H B T H B |
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B H H T T | |
15 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | H B H H T |
16 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T T H T |
17 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | T T B T B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B T B B |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | T B H B H |
21 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
22 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | H H B B B | |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại