Robert Bartolomeu 7 | |
David Huf 12 | |
Filip Novotny 21 | |
(Pen) David Huf 48 | |
David Latal 68 | |
Lukas Cienciala 71 | |
David Latal 77 | |
David Huf 83 | |
Jakub Habusta 89 |
Thống kê trận đấu MFK Chrudim vs SK Prostejov
số liệu thống kê

MFK Chrudim

SK Prostejov
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Séc
Thành tích gần đây MFK Chrudim
Hạng 2 Séc
Thành tích gần đây SK Prostejov
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 12 | 2 | 1 | 24 | 38 | T T H T T | |
| 2 | 16 | 11 | 3 | 2 | 21 | 36 | T T H H T | |
| 3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 11 | 30 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 7 | 7 | 1 | 12 | 28 | B H H H T | |
| 5 | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | B B B T T | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | -6 | 24 | T T H H T | |
| 7 | 16 | 7 | 2 | 7 | 9 | 23 | B T B H T | |
| 8 | 16 | 7 | 2 | 7 | -7 | 23 | B T B B B | |
| 9 | 15 | 6 | 3 | 6 | 5 | 21 | H B H T B | |
| 10 | 16 | 6 | 2 | 8 | -6 | 20 | T T T T B | |
| 11 | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B B H T B | |
| 12 | 16 | 4 | 4 | 8 | -6 | 16 | B B B H H | |
| 13 | 16 | 3 | 7 | 6 | -13 | 16 | T B H B H | |
| 14 | 15 | 5 | 0 | 10 | -19 | 15 | B T B T B | |
| 15 | 15 | 2 | 4 | 9 | -6 | 10 | H T B B B | |
| 16 | 16 | 3 | 1 | 12 | -19 | 10 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch