![]() Alex Szabo 9 | |
![]() Daniel Lukacs (Kiến tạo: Milan Majer) 11 | |
![]() Daniel Lukacs (Kiến tạo: Milan Majer) 13 | |
![]() Szabolcs Szilagyi (Thay: David Babunski) 30 | |
![]() Alex Szabo (Kiến tạo: Krisztofer Horvath) 31 | |
![]() Benjamin Cseke 35 | |
![]() Lukacs Bole (Thay: Jairo Samperio) 46 | |
![]() Tamas Cseri (Thay: Benjamin Cseke) 46 | |
![]() Lucas Hedlund (Thay: Gabor Molnar) 46 | |
![]() Kornel Szucs (Thay: Alex Szabo) 46 | |
![]() Bence Zoltan Bano-Szabo 55 | |
![]() Gergo Palinkas (Thay: Daniel Lukacs) 67 | |
![]() Akos Szendrei (Thay: Krisztofer Horvath) 67 | |
![]() Mykhailo Meskhi (Thay: Bence Zoltan Bano-Szabo) 67 | |
![]() Oliver Nagy (Thay: Milan Majer) 80 | |
![]() Levente Vago 83 | |
![]() Mate Szolgai (Thay: Christian Gomis) 84 |
Thống kê trận đấu Mezokovesd SE vs Kecskemeti TE
số liệu thống kê

Mezokovesd SE

Kecskemeti TE
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mezokovesd SE vs Kecskemeti TE
Mezokovesd SE (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Kevin Kallai (72), Robert Pillar (17), Ilia Beriashvili (3), Sandor Vajda (77), Benjamin Cseke (94), Christian Gomis (78), Gabor Molnar (16), David Babunski (8), Jairo Samperio (19), Stefan Drazic (9)
Kecskemeti TE (3-5-1-1): Bence Varga (20), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Milan Majer (9), Bence Zoltan Bano-Szabo (8), Levente Martin Vago (16), Donat Zsoter (27), Mario Zeke (77), Krisztofer Horvath (11), Daniel Lukacs (55)

Mezokovesd SE
4-2-3-1
93
Riccardo Piscitelli
72
Kevin Kallai
17
Robert Pillar
3
Ilia Beriashvili
77
Sandor Vajda
94
Benjamin Cseke
78
Christian Gomis
16
Gabor Molnar
8
David Babunski
19
Jairo Samperio
9
Stefan Drazic
55 2
Daniel Lukacs
11
Krisztofer Horvath
77
Mario Zeke
27
Donat Zsoter
16
Levente Martin Vago
8
Bence Zoltan Bano-Szabo
9
Milan Majer
6
Levente Katona
18
Csaba Belenyesi
15
Alex Szabo
20
Bence Varga

Kecskemeti TE
3-5-1-1
Thay người | |||
30’ | David Babunski Szabolcs Szilagyi | 46’ | Alex Szabo Kornel Szucs |
46’ | Benjamin Cseke Tamas Cseri | 67’ | Daniel Lukacs Gergo Janos Palinkas |
46’ | Gabor Molnar Lucas Hedlund | 67’ | Krisztofer Horvath Akos Szendrei |
46’ | Jairo Samperio Lukacs Bole | 67’ | Bence Zoltan Bano-Szabo Mykhailo Meskhi |
84’ | Christian Gomis Mate Szolgai | 80’ | Milan Majer Oliver Nagy |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrej Lukic | Tamas Fadgyas | ||
Tamas Cseri | Roland Attila Kersak | ||
Jozsef Szalai | Gergo Janos Palinkas | ||
Gergo Nagy | Kolos Kovacs | ||
Adam Kovacsik | Zoltan Derekas | ||
Lucas Hedlund | Oliver Nagy | ||
Mate Szolgai | Kornel Szucs | ||
Szabolcs Szilagyi | Patrick Iyinbor | ||
Zsolt Kojnok | David Artner | ||
Donat Szivacski | Kristof Polyak | ||
Younn Zahary | Akos Szendrei | ||
Lukacs Bole | Mykhailo Meskhi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -21 | 36 | T H T H H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 33 | 7 | 13 | 13 | -7 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại