![]() Aleksandr Karnitskiy (Kiến tạo: Dino Besirovic) 18 | |
![]() Barna Toth 22 | |
![]() Daniel Vadnai 28 | |
![]() (og) Kevin Kallai 28 | |
![]() Kevin Kallai 32 | |
![]() Dino Besirovic (Kiến tạo: Gabor Molnar) 42 | |
![]() Mykhaylo Ryashko 46 | |
![]() Mykhaylo Ryashko (Thay: Alex Szabo) 46 | |
![]() Tamas Cseri 52 | |
![]() (Pen) Bence Zoltan Bano-Szabo 57 | |
![]() Marko Brtan (Thay: Daniel Vadnai) 68 | |
![]() Sandor Vajda (Thay: Tamas Cseri) 68 | |
![]() Levente Szabo (Thay: Barna Toth) 74 | |
![]() Attila Grunwald (Thay: Mario Zeke) 74 | |
![]() Uros Djuranovic (Thay: Martin Levente Vago) 82 | |
![]() Philipp Schmiedl (Thay: Gabor Molnar) 85 | |
![]() Marton Greczi (Thay: Balint Katona) 88 | |
![]() Gergely Bobal (Thay: Stefan Drazic) 90 |
Thống kê trận đấu Mezokovesd SE vs Kecskemeti TE
số liệu thống kê

Mezokovesd SE

Kecskemeti TE
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mezokovesd SE vs Kecskemeti TE
Mezokovesd SE (4-3-3): Riccardo Piscitelli (93), Daniel Vadnai (23), Andrej Lukic (4), Robert Pillar (17), Kevin Kallai (72), Aleksandr Karnitskiy (14), David Babunski (8), Tamas Cseri (24), Dino Besirovic (10), Stefan Drazic (9), Gabor Molnar (16)
Kecskemeti TE (3-5-2): Bence Varga (20), Gabor Szalai (12), Csaba Belenyesi (18), Alex Szabo (15), Krisztian Nagy (10), Mario Zeke (77), Bence Zoltan Bano-Szabo (8), Levente Martin Vago (16), Soma Szuhodovszki (29), Barna Toth (22), Balint Katona (55)

Mezokovesd SE
4-3-3
93
Riccardo Piscitelli
23
Daniel Vadnai
4
Andrej Lukic
17
Robert Pillar
72
Kevin Kallai
14
Aleksandr Karnitskiy
8
David Babunski
24
Tamas Cseri
10
Dino Besirovic
9
Stefan Drazic
16
Gabor Molnar
55
Balint Katona
22
Barna Toth
29
Soma Szuhodovszki
16
Levente Martin Vago
8
Bence Zoltan Bano-Szabo
77
Mario Zeke
10
Krisztian Nagy
15
Alex Szabo
18
Csaba Belenyesi
12
Gabor Szalai
20
Bence Varga

Kecskemeti TE
3-5-2
Thay người | |||
68’ | Tamas Cseri Sandor Vajda | 46’ | Alex Szabo Mykhaylo Ryashko |
68’ | Daniel Vadnai Marko Brtan | 74’ | Barna Toth Levente Geza Szabo |
85’ | Gabor Molnar Philipp Schmiedl | 74’ | Mario Zeke Attila Grunwald |
90’ | Stefan Drazic Gergely Bobal | 82’ | Martin Levente Vago Uros Djuranovic |
88’ | Balint Katona Marton Peter Greczi |
Cầu thủ dự bị | |||
David Bobal | Levente Geza Szabo | ||
Ors-Gyorgy-Arpad Tordai | Uros Djuranovic | ||
Danylo Ryabenko | Attila Grunwald | ||
Luka Lakvekheliani | Gabor Buna | ||
Richard Rabatin | Mykhaylo Ryashko | ||
Remzifaik Selmani | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Sandor Vajda | Abel Gyori | ||
Philipp Schmiedl | Marton Peter Greczi | ||
Tomislav Kis | Milan Sagi | ||
Milan Horvath | Roland Attila Kersak | ||
Marko Brtan | Adam Varga | ||
Gergely Bobal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -21 | 36 | T H T H H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 33 | 7 | 13 | 13 | -7 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại