Antoine Mendy
21
Hicham Boudaoui
33
Mohamed-Ali Cho (Kiến tạo: Charles Vanhoutte)
35
Melvin Bard (Thay: Ali Abdi)
46
Juma Bah
52
(Pen) Gauthier Hein
53
Jeremie Boga (Thay: Kevin Carlos)
71
Cheikh Sabaly
74
Boubacar Traore (Thay: Jessy Deminguet)
77
Ibou Sane (Thay: Cheikh Sabaly)
77
Terem Moffi (Thay: Mohamed-Ali Cho)
79
Morgan Sanson (Thay: Sofiane Diop)
79
Habibou Mouhamadou Diallo (Kiến tạo: Jean-Philippe Gbamin)
84
Tiago Gouveia (Thay: Jonathan Clauss)
86
Antoine Mendy (Thay: Jonathan Clauss)
86
Tiago Gouveia (Thay: Antoine Mendy)
86
Gauthier Hein
87
Joel Asoro (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
88
Cleo Melieres (Thay: Gauthier Hein)
90
Benjamin Stambouli (Thay: Alpha Toure)
90
Melvin Bard
90+2'

Thống kê trận đấu Metz vs Nice

số liệu thống kê
Metz
Metz
Nice
Nice
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 16
0 Việt vị 0
4 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Metz vs Nice

Tất cả (247)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Metz: 50%, Nice: 50%.

90+7'

Nỗ lực tốt của Juma Bah khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+6'

Jonathan Fischer từ Metz cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+6'

Nice thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Metz thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+5'

Kiểm soát bóng: Metz: 50%, Nice: 50%.

90+4'

Alpha Toure rời sân để Benjamin Stambouli vào thay thế trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ibou Sane của Metz phạm lỗi với Charles Vanhoutte.

90+3'

Alpha Toure rời sân để nhường chỗ cho Benjamin Stambouli trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

Gauthier Hein rời sân để nhường chỗ cho Cleo Melieres trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2' Thẻ vàng cho Melvin Bard.

Thẻ vàng cho Melvin Bard.

90+2'

Phát bóng lên cho Nice.

90+1'

Morgan Sanson để bóng chạm tay.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Metz: 51%, Nice: 49%.

90'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và hủy bỏ quả phạt đền cho Nice!

90'

VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Nice.

89'

Trận đấu được tiếp tục.

89'

PENALTY! - Giorgi Tsitaishvili của Metz phạm lỗi dẫn đến một quả phạt đền.

88'

Habibou Mouhamadou Diallo rời sân để được thay thế bởi Joel Asoro trong một sự thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Metz vs Nice

Metz (4-2-3-1): Jonathan Fischer (1), Koffi Kouao (39), Jean-Philippe Gbamin (5), Terry Yegbe (15), Maxime Colin (2), Alpha Toure (12), Jessy Deminguet (20), Cheikh Sabaly (14), Gauthier Hein (10), Georgiy Tsitaishvili (7), Habib Diallo (30)

Nice (3-4-1-2): Yehvann Diouf (80), Antoine Mendy (33), Abdulay Juma Bah (28), Kojo Peprah Oppong (37), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Charles Vanhoutte (24), Ali Abdi (2), Sofiane Diop (10), Kevin Carlos (90), Mohamed-Ali Cho (25)

Metz
Metz
4-2-3-1
1
Jonathan Fischer
39
Koffi Kouao
5
Jean-Philippe Gbamin
15
Terry Yegbe
2
Maxime Colin
12
Alpha Toure
20
Jessy Deminguet
14
Cheikh Sabaly
10
Gauthier Hein
7
Georgiy Tsitaishvili
30
Habib Diallo
25
Mohamed-Ali Cho
90
Kevin Carlos
10
Sofiane Diop
2
Ali Abdi
24
Charles Vanhoutte
6
Hichem Boudaoui
92
Jonathan Clauss
37
Kojo Peprah Oppong
28
Abdulay Juma Bah
33
Antoine Mendy
80
Yehvann Diouf
Nice
Nice
3-4-1-2
Thay người
77’
Jessy Deminguet
Boubacar Traore
46’
Ali Abdi
Melvin Bard
77’
Cheikh Sabaly
Ibou Sane
71’
Kevin Carlos
Jeremie Boga
88’
Habibou Mouhamadou Diallo
Joel Asoro
79’
Sofiane Diop
Morgan Sanson
90’
Gauthier Hein
Cleo Melieres
79’
Mohamed-Ali Cho
Terem Moffi
90’
Alpha Toure
Benjamin Stambouli
86’
Antoine Mendy
Tiago Gouveia
Cầu thủ dự bị
Ousmane Ba
Maxime Dupe
Cleo Melieres
Morgan Sanson
Sadibou Sane
Tom Louchet
Boubacar Traore
Salis Abdul Samed
Benjamin Stambouli
Terem Moffi
Giorgi Abuashvili
Isak Jansson
Morgan Bokele
Jeremie Boga
Ibou Sane
Tiago Gouveia
Joel Asoro
Melvin Bard
Tình hình lực lượng

Pape Sy

Không xác định

Mohamed Abdelmonem

Chấn thương dây chằng chéo

Fodé Ballo-Touré

Chấn thương gân kheo

Moïse Bombito

Không xác định

Joseph Mangondo

Chấn thương đầu gối

Dante

Chấn thương đầu gối

Youssouf Ndayishimiye

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Laszlo Boloni

Franck Haise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
14/09 - 2014
01/02 - 2015
03/12 - 2017
28/01 - 2018
08/12 - 2019
10/01 - 2021
22/02 - 2021
28/11 - 2021
H1: 0-1
23/01 - 2022
H1: 0-0
07/10 - 2023
H1: 0-1
27/01 - 2024
H1: 0-0
09/11 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Metz

Ligue 1
29/11 - 2025
H1: 0-1
23/11 - 2025
H1: 1-1
09/11 - 2025
H1: 0-1
02/11 - 2025
H1: 0-0
30/10 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
H1: 2-0
19/10 - 2025
H1: 2-0
04/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
30/11 - 2025
H1: 2-1
Europa League
28/11 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
22/11 - 2025
H1: 0-2
09/11 - 2025
H1: 0-1
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-3
Ligue 1
01/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 1-0
26/10 - 2025
H1: 0-2
Europa League
24/10 - 2025
H1: 1-1
Ligue 1
18/10 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1410131231B T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain149321530H T T T B
3MarseilleMarseille149232129H T T T H
4LilleLille148241126B T B T T
5RennesRennes14662624H T T T T
6LyonLyon14734624H H B H T
7AS MonacoAS Monaco14725123T B B B T
8StrasbourgStrasbourg14716622T B T B B
9ToulouseToulouse14455117H H H B H
10NiceNice14527-717T B B B B
11BrestBrest14446-516B H B T T
12AngersAngers14446-516H B T T B
13Paris FCParis FC14437-515H T B B H
14Le HavreLe Havre14356-814T H H B B
15LorientLorient14356-1014H B H H T
16NantesNantes14257-1011B B H H B
17MetzMetz14329-1711T T T B B
18AuxerreAuxerre14239-129B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow