Kiểm soát bóng: Metz: 37%, Marseille: 63%.
![]() Maxime Colin (Thay: Jean-Philippe Gbamin) 21 | |
![]() Igor Paixao (Kiến tạo: Robinio Vaz) 51 | |
![]() Amine Gouiri (Thay: Robinio Vaz) 64 | |
![]() Leonardo Balerdi (Thay: Angel Gomes) 64 | |
![]() Matthew O'Riley (Kiến tạo: Amine Gouiri) 69 | |
![]() Amine Gouiri (Kiến tạo: Matthew O'Riley) 76 | |
![]() Alpha Toure (Thay: Jessy Deminguet) 79 | |
![]() Giorgi Tsitaishvili (Thay: Fode Ballo-Toure) 79 | |
![]() Brian Madjo (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo) 79 | |
![]() Amir Murillo (Thay: Timothy Weah) 80 | |
![]() Bilal Nadir (Thay: Igor Paixao) 80 | |
![]() Arthur Vermeeren (Thay: Matthew O'Riley) 85 |
Thống kê trận đấu Metz vs Marseille


Diễn biến Metz vs Marseille
Marseille giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Metz: 38%, Marseille: 62%.
Brian Madjo của Metz bị thổi việt vị.
Trọng tài thổi phạt trực tiếp khi Boubacar Traore của Metz làm Mason Greenwood ngã.
Mason Greenwood sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Jonathan Fischer đã kiểm soát được tình hình.
Kiểm soát bóng: Metz: 38%, Marseille: 62%.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mason Greenwood thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Nỗ lực tốt của Amine Gouiri khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jonathan Fischer bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marseille đang kiểm soát bóng.
Marseille thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Metz đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Gauthier Hein từ Metz thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Metz: 38%, Marseille: 62%.
Amir Murillo giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng.
Đội hình xuất phát Metz vs Marseille
Metz (3-4-2-1): Jonathan Fischer (1), Sadibou Sane (38), Jean-Philippe Gbamin (5), Terry Yegbe (15), Koffi Kouao (39), Boubacar Traore (8), Jessy Deminguet (20), Fodé Ballo-Touré (97), Gauthier Hein (10), Cheikh Sabaly (14), Habib Diallo (30)
Marseille (4-2-3-1): Gerónimo Rulli (1), Timothy Weah (22), Benjamin Pavard (28), Nayef Aguerd (21), Emerson (33), Matt O'Riley (17), Pierre-Emile Højbjerg (23), Mason Greenwood (10), Angel Gomes (8), Igor Paixão (14), Robinio Vaz (34)


Thay người | |||
21’ | Jean-Philippe Gbamin Maxime Colin | 64’ | Robinio Vaz Amine Gouiri |
79’ | Jessy Deminguet Alpha Toure | 64’ | Angel Gomes Leonardo Balerdi |
79’ | Fode Ballo-Toure Georgiy Tsitaishvili | 80’ | Igor Paixao Bilal Nadir |
79’ | Habibou Mouhamadou Diallo Brian Madjo | 80’ | Timothy Weah Amir Murillo |
85’ | Matthew O'Riley Arthur Vermeeren |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Guerti | Jeffrey De Lange | ||
Morgan Bokele | CJ Egan-Riley | ||
Maxime Colin | Ulisses Garcia | ||
Pape Sy | Pierre-Emerick Aubameyang | ||
Alpha Toure | Amine Gouiri | ||
Georgiy Tsitaishvili | Arthur Vermeeren | ||
Giorgi Abuashvili | Bilal Nadir | ||
Ibou Sane | Amir Murillo | ||
Brian Madjo | Leonardo Balerdi |
Tình hình lực lượng | |||
Benjamin Stambouli Chấn thương đầu gối | Ruben Blanco Chấn thương mắt cá | ||
Joel Asoro Không xác định | Facundo Medina Chấn thương mắt cá | ||
Malick Mbaye Chấn thương bàn chân | Darryl Bakola Không xác định | ||
Joseph Mangondo Chấn thương đầu gối | Hamed Junior Traorè Chấn thương đùi | ||
Geoffrey Kondogbia Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Metz vs Marseille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Marseille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại