Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Kevin N'Doram 9 | |
![]() Emran Soglo (Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang) 14 | |
![]() (VAR check) 45+1' | |
![]() Renan Lodi 49 | |
![]() Valentin Rongier (VAR check) 52 | |
![]() Laszlo Boloni 55 | |
![]() Jordan Veretout (Thay: Geoffrey Kondogbia) 56 | |
![]() Ababacar Lo 59 | |
![]() Lamine Camara (Thay: Youssef Maziz) 62 | |
![]() Cheikh Sabaly (Kiến tạo: Fali Cande) 65 | |
![]() Amine Harit (Thay: Emran Soglo) 67 | |
![]() Georges Mikautadze (Kiến tạo: Kevin N'Doram) 71 | |
![]() Vitor Oliveira (Thay: Leonardo Balerdi) 75 | |
![]() Francois Mughe (Thay: Iliman Ndiaye) 75 | |
![]() Vitor Oliveira (Kiến tạo: Amine Harit) 82 | |
![]() Benjamin Tetteh (Thay: Georges Mikautadze) 84 | |
![]() Habib Maiga (Thay: Cheikh Sabaly) 84 | |
![]() Jordan Veretout 85 | |
![]() Malick Mbaye 90 | |
![]() Koffi Kouao (Thay: Malick Mbaye) 90 | |
![]() Alexandre Oukidja 90+8' |
Thống kê trận đấu Metz vs Marseille


Diễn biến Metz vs Marseille
Kiểm soát bóng: Metz: 42%, Marseille: 58%.
Alexandre Oukidja an toàn khi anh ra sân và nhận bóng
Quả tạt của Jonathan Clauss từ Marseille tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Marseille được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

Alexandre Oukidja của Metz nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Alexandre Oukidja của Metz nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Maxime Colin của Metz vấp phải Pierre-Emerick Aubameyang
Quả phát bóng lên cho Metz.
Pierre-Emerick Aubameyang đánh đầu về phía khung thành, nhưng Alexandre Oukidja đã kịp thời cản phá thành công
Quả tạt của Francois Mughe từ Marseille tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Marseille được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Metz thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Quả phát bóng lên cho Metz.
Kiểm soát bóng: Metz: 44%, Marseille: 56%.
Amine Harit không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Fali Cande của Metz chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Lamine Camara của Metz vấp ngã Francois Mughe
Kevin N'Doram của Metz chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Metz thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Quả phát bóng lên cho Metz.
Đội hình xuất phát Metz vs Marseille
Metz (4-2-3-1): Alexandre Oukidja (16), Maxime Colin (2), Ismael Traore (8), Ababacar Moustapha Lo (15), Fali Cande (5), Danley Jean-Jacques (27), Kevin N`Doram (6), Cheikh Tidiane Sabaly (14), Youssef Maziz (10), Malick Mbaye (26), Georges Mikautadze (9)
Marseille (4-4-2): Pau Lopez (16), Jonathan Clauss (7), Leonardo Balerdi (5), Chancel Mbemba (99), Renan Lodi (12), Ismaila Sarr (23), Valentin Rongier (21), Geoffrey Kondogbia (19), Emran Soglo (37), Iliman Ndiaye (29), Pierre-Emerick Aubameyang (10)


Thay người | |||
62’ | Youssef Maziz Lamine Camara | 56’ | Geoffrey Kondogbia Jordan Veretout |
84’ | Cheikh Sabaly Habib Maiga | 67’ | Emran Soglo Amine Harit |
84’ | Georges Mikautadze Benjamin Tetteh | 75’ | Iliman Ndiaye Francois-Regis Mughe |
90’ | Malick Mbaye Koffi Kouao | 75’ | Leonardo Balerdi Vítor Carvalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillaume Dietsch | Ruben Blanco | ||
Sofiane Alakouch | Samuel Gigot | ||
Habib Maiga | Souleymane Toure | ||
Arthur Atta | Matteo Guendouzi | ||
Simon Elisor | Azzedine Ounahi | ||
Benjamin Tetteh | Amine Harit | ||
Sadibou Sane | Francois-Regis Mughe | ||
Lamine Camara | Jordan Veretout | ||
Koffi Kouao | Vítor Carvalho |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Metz vs Marseille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Marseille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại