Metz giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Alpha Toure 13 | |
Abdallah Sima 45+3' | |
Deiver Machado 45+6' | |
Wesley Said (Thay: Odsonne Edouard) 46 | |
Morgan Guilavogui (Thay: Abdallah Sima) 46 | |
Ruben Aguilar (Thay: Deiver Machado) 63 | |
Gauthier Hein 68 | |
Giorgi Abuashvili (Thay: Giorgi Tsitaishvili) 81 | |
Ibou Sane (Thay: Cheikh Sabaly) 81 | |
Ismael Guerti (Thay: Jessy Deminguet) 81 | |
(Pen) Gauthier Hein 87 | |
Andrija Bulatovic (Thay: Jonathan Gradit) 88 | |
Rayan Fofana (Thay: Florian Thauvin) 88 | |
Gauthier Hein (Kiến tạo: Ibou Sane) 90+1' | |
Gauthier Hein 90+2' |
Thống kê trận đấu Metz vs Lens


Diễn biến Metz vs Lens
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Metz: 46%, Lens: 54%.
Phát bóng lên cho Metz.
Samson Baidoo từ Lens cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm. Đáng tiếc là cú sút chỉ chệch khung thành một chút. Rất tiếc!
Metz đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối cùng của trận đấu!
Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Terry Yegbe chiến thắng trong pha không chiến với Wesley Said.
Robin Risser bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Giorgi Abuashvili chiến thắng trong pha không chiến với Samson Baidoo.
Matthieu Udol từ Lens đã đi hơi xa khi kéo ngã Alpha Toure.
Maxime Colin thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Jean-Philippe Gbamin từ Metz cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ismael Guerti bị phạt vì đẩy Ruben Aguilar.
Ruben Aguilar thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Trọng tài thổi phạt một quả đá phạt khi Ruben Aguilar của Lens phạm lỗi với Giorgi Abuashvili.
Ruben Aguilar giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Metz đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Metz thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Saud Abdulhamid giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Metz vs Lens
Metz (3-4-2-1): Jonathan Fischer (1), Maxime Colin (2), Jean-Philippe Gbamin (5), Terry Yegbe (15), Koffi Kouao (39), Alpha Toure (12), Jessy Deminguet (20), Georgiy Tsitaishvili (7), Gauthier Hein (10), Cheikh Sabaly (14), Habib Diallo (30)
Lens (3-4-2-1): Robin Risser (40), Jonathan Gradit (24), Samson Baidoo (6), Matthieu Udol (14), Saud Abdulhamid (23), Mamadou Sangare (8), Adrien Thomasson (28), Deiver Machado (3), Abdallah Sima (19), Florian Thauvin (10), Odsonne Edouard (11)


| Thay người | |||
| 81’ | Jessy Deminguet Ismael Guerti | 46’ | Abdallah Sima Morgan Guilavogui |
| 81’ | Giorgi Tsitaishvili Giorgi Abuashvili | 46’ | Odsonne Edouard Wesley Said |
| 81’ | Cheikh Sabaly Ibou Sane | 63’ | Deiver Machado Ruben Aguilar |
| 88’ | Florian Thauvin Rayan Fofana | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Cleo Melieres | Regis Gurtner | ||
Yannis Lawson | Adam Delplace | ||
Ismael Guerti | Ismaelo | ||
Giorgi Abuashvili | Andrija Bulatovic | ||
Morgan Bokele | Florian Sotoca | ||
Ibou Sane | Morgan Guilavogui | ||
Joel Asoro | Ruben Aguilar | ||
Wesley Said | |||
Rayan Fofana | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Pape Sy Không xác định | |||
Sadibou Sane Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Fodé Ballo-Touré Chấn thương gân kheo | |||
Boubacar Traore Không xác định | |||
Malick Mbaye Chấn thương bàn chân | |||
Joseph Mangondo Chấn thương đầu gối | |||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Lens
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 21 | T H H T H | |
| 2 | 10 | 7 | 0 | 3 | 5 | 21 | T T B B T | |
| 3 | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | H T T T B | |
| 4 | 10 | 6 | 0 | 4 | 12 | 18 | T T T T B | |
| 5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B H H T | |
| 6 | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 17 | B H T T B | |
| 7 | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T B T H B | |
| 8 | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 | H H T T T | |
| 9 | 10 | 4 | 2 | 4 | 2 | 14 | B H T T B | |
| 10 | 10 | 2 | 6 | 2 | -2 | 12 | H H H H B | |
| 11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H H B T T | |
| 12 | 10 | 3 | 3 | 4 | -5 | 12 | B B B H T | |
| 13 | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H H H B T | |
| 14 | 10 | 3 | 1 | 6 | -4 | 10 | B H T B B | |
| 15 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | T H H B B | |
| 16 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | T B H B H | |
| 17 | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | T B B H B | |
| 18 | 10 | 1 | 2 | 7 | -18 | 5 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
