Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý trong ngày sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Yanis Zouaoui 30 | |
![]() Giorgi Tsitaishvili (Thay: Urie-Michel Mboula) 46 | |
![]() Jessy Deminguet 51 | |
![]() Fode Doucoure (Thay: Mbwana Samatta) 61 | |
![]() Rassoul Ndiaye (Thay: Simon Ebonog) 61 | |
![]() Boubacar Traore 74 | |
![]() Thomas Delaine (Thay: Yanis Zouaoui) 76 | |
![]() Ibou Sane (Thay: Gauthier Hein) 80 | |
![]() Giorgi Abuashvili (Thay: Morgan Bokele) 81 | |
![]() Felix Mambimbi (Thay: Abdoulaye Toure) 86 | |
![]() Younes Namli (Thay: Reda Khadra) 86 | |
![]() Alpha Toure (Thay: Jessy Deminguet) 87 | |
![]() Etienne Youte Kinkoue 88 |
Thống kê trận đấu Metz vs Le Havre


Diễn biến Metz vs Le Havre
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Metz: 52%, Le Havre: 48%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Giorgi Abuashvili của Metz làm ngã Felix Mambimbi.
Metz thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Gautier Lloris giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Gautier Lloris từ Le Havre cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Giorgi Tsitaishvili thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí đồng đội.
Etienne Youte Kinkoue chặn thành công cú sút.
Cú sút của Ibou Sane bị chặn lại.
Metz đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Rassoul Ndiaye từ Le Havre bị thổi việt vị.
Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trọng tài thổi phạt cho Metz khi Giorgi Tsitaishvili phạm lỗi với Loic Nego.
Metz thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Terry Yegbe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Terry Yegbe từ Metz cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Habibou Mouhamadou Diallo từ Metz phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Rassoul Ndiaye.
Metz đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Loic Nego giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Metz vs Le Havre
Metz (4-4-1-1): Jonathan Fischer (1), Koffi Kouao (39), Jean-Philippe Gbamin (5), Terry Yegbe (15), Urie-Michel Mboula (4), Morgan Bokele (19), Jessy Deminguet (20), Boubacar Traore (8), Cheikh Sabaly (14), Gauthier Hein (10), Habib Diallo (30)
Le Havre (4-2-3-1): Mory Diaw (99), Loïc Négo (7), Etienne Youte Kinkoue (6), Gautier Lloris (4), Yanis Zouaoui (18), Ayumu Seko (15), Abdoulaye Toure (94), Reda Khadra (30), Simon Ebonog (26), Issa Soumare (45), Ally Samatta (70)


Thay người | |||
46’ | Urie-Michel Mboula Georgiy Tsitaishvili | 61’ | Mbwana Samatta Fode Doucoure |
80’ | Gauthier Hein Ibou Sane | 61’ | Simon Ebonog Rassoul Ndiaye |
81’ | Morgan Bokele Giorgi Abuashvili | 76’ | Yanis Zouaoui Thomas Delaine |
87’ | Jessy Deminguet Alpha Toure | 86’ | Abdoulaye Toure Felix Mambimbi |
86’ | Reda Khadra Younes Namli |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Colin | Fode Doucoure | ||
Georgiy Tsitaishvili | Lionel M'Pasi | ||
Pape Sy | Thomas Delaine | ||
Alpha Toure | Daren Nbenbege Mosengo | ||
Ismael Guerti | Damian Pizarro | ||
Giorgi Abuashvili | Felix Mambimbi | ||
Ibou Sane | Godson Kyeremeh | ||
Brian Madjo | Younes Namli | ||
Cleo Melieres | Rassoul Ndiaye |
Tình hình lực lượng | |||
Sadibou Sane Thẻ đỏ trực tiếp | Arouna Sangante Không xác định | ||
Benjamin Stambouli Chấn thương đầu gối | Yassine Kechta Không xác định | ||
Joel Asoro Không xác định | |||
Joseph Mangondo Chấn thương đầu gối | |||
Malick Mbaye Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Metz vs Le Havre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Le Havre
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại