Thứ Ba, 14/10/2025
Yanis Zouaoui
30
Giorgi Tsitaishvili (Thay: Urie-Michel Mboula)
46
Jessy Deminguet
51
Fode Doucoure (Thay: Mbwana Samatta)
61
Rassoul Ndiaye (Thay: Simon Ebonog)
61
Boubacar Traore
74
Thomas Delaine (Thay: Yanis Zouaoui)
76
Ibou Sane (Thay: Gauthier Hein)
80
Giorgi Abuashvili (Thay: Morgan Bokele)
81
Felix Mambimbi (Thay: Abdoulaye Toure)
86
Younes Namli (Thay: Reda Khadra)
86
Alpha Toure (Thay: Jessy Deminguet)
87
Etienne Youte Kinkoue
88

Thống kê trận đấu Metz vs Le Havre

số liệu thống kê
Metz
Metz
Le Havre
Le Havre
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 24
1 Việt vị 2
6 Chuyền dài 3
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Metz vs Le Havre

Tất cả (315)
90+6'

Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý trong ngày sau một trận đấu khá tẻ nhạt.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Metz: 52%, Le Havre: 48%.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Giorgi Abuashvili của Metz làm ngã Felix Mambimbi.

90+5'

Metz thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Gautier Lloris giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Gautier Lloris từ Le Havre cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Giorgi Tsitaishvili thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí đồng đội.

90+4'

Etienne Youte Kinkoue chặn thành công cú sút.

90+4'

Cú sút của Ibou Sane bị chặn lại.

90+4'

Metz đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+4'

Rassoul Ndiaye từ Le Havre bị thổi việt vị.

90+4'

Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+4'

Trọng tài thổi phạt cho Metz khi Giorgi Tsitaishvili phạm lỗi với Loic Nego.

90+3'

Metz thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Terry Yegbe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Terry Yegbe từ Metz cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+2'

Habibou Mouhamadou Diallo từ Metz phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Rassoul Ndiaye.

90+2'

Metz đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+2'

Loic Nego giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Metz vs Le Havre

Metz (4-4-1-1): Jonathan Fischer (1), Koffi Kouao (39), Jean-Philippe Gbamin (5), Terry Yegbe (15), Urie-Michel Mboula (4), Morgan Bokele (19), Jessy Deminguet (20), Boubacar Traore (8), Cheikh Sabaly (14), Gauthier Hein (10), Habib Diallo (30)

Le Havre (4-2-3-1): Mory Diaw (99), Loïc Négo (7), Etienne Youte Kinkoue (6), Gautier Lloris (4), Yanis Zouaoui (18), Ayumu Seko (15), Abdoulaye Toure (94), Reda Khadra (30), Simon Ebonog (26), Issa Soumare (45), Ally Samatta (70)

Metz
Metz
4-4-1-1
1
Jonathan Fischer
39
Koffi Kouao
5
Jean-Philippe Gbamin
15
Terry Yegbe
4
Urie-Michel Mboula
19
Morgan Bokele
20
Jessy Deminguet
8
Boubacar Traore
14
Cheikh Sabaly
10
Gauthier Hein
30
Habib Diallo
70
Ally Samatta
45
Issa Soumare
26
Simon Ebonog
30
Reda Khadra
94
Abdoulaye Toure
15
Ayumu Seko
18
Yanis Zouaoui
4
Gautier Lloris
6
Etienne Youte Kinkoue
7
Loïc Négo
99
Mory Diaw
Le Havre
Le Havre
4-2-3-1
Thay người
46’
Urie-Michel Mboula
Georgiy Tsitaishvili
61’
Mbwana Samatta
Fode Doucoure
80’
Gauthier Hein
Ibou Sane
61’
Simon Ebonog
Rassoul Ndiaye
81’
Morgan Bokele
Giorgi Abuashvili
76’
Yanis Zouaoui
Thomas Delaine
87’
Jessy Deminguet
Alpha Toure
86’
Abdoulaye Toure
Felix Mambimbi
86’
Reda Khadra
Younes Namli
Cầu thủ dự bị
Maxime Colin
Fode Doucoure
Georgiy Tsitaishvili
Lionel M'Pasi
Pape Sy
Thomas Delaine
Alpha Toure
Daren Nbenbege Mosengo
Ismael Guerti
Damian Pizarro
Giorgi Abuashvili
Felix Mambimbi
Ibou Sane
Godson Kyeremeh
Brian Madjo
Younes Namli
Cleo Melieres
Rassoul Ndiaye
Tình hình lực lượng

Sadibou Sane

Thẻ đỏ trực tiếp

Arouna Sangante

Không xác định

Benjamin Stambouli

Chấn thương đầu gối

Yassine Kechta

Không xác định

Joel Asoro

Không xác định

Joseph Mangondo

Chấn thương đầu gối

Malick Mbaye

Chấn thương bàn chân

Huấn luyện viên

Laszlo Boloni

Didier Digard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
10/01 - 2014
10/05 - 2014
23/09 - 2015
13/02 - 2016
25/10 - 2022
H1: 1-0
14/03 - 2023
H1: 1-0
Ligue 1
29/10 - 2023
H1: 0-0
21/04 - 2024
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Metz

Ligue 1
04/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
H1: 1-1
14/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 1-1
24/08 - 2025
H1: 2-0
17/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 5-0
02/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Le Havre

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
28/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 1-0
24/08 - 2025
H1: 1-2
17/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025
02/08 - 2025
30/07 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow