Thứ Ba, 14/10/2025
Pape Diallo
4
Tidyane Diagouraga
10
Cheikh Sabaly
18
Mons Bassouamina
53
Famara Diedhiou (Thay: Tidyane Diagouraga)
57
Mehdi Baaloudj (Thay: Cheick Oumar Konate)
57
Yoel Armougom (Thay: Ivan M'Bahia)
65
Idrissa Gueye (Kiến tạo: Gauthier Hein)
69
Ibou Sane (Thay: Cheikh Sabaly)
71
Alpha Toure (Thay: Jessy Deminguet)
81
Morgan Bokele (Thay: Pape Diallo)
81
Ilhan Fakili (Thay: Maidine Douane)
86
Joel Asoro (Thay: Idrissa Gueye)
90

Thống kê trận đấu Metz vs Clermont

số liệu thống kê
Metz
Metz
Clermont
Clermont
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Metz vs Clermont

Tất cả (18)
90+9'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Idrissa Gueye rời sân và được thay thế bởi Joel Asoro.

86'

Maidine Douane rời sân và được thay thế bởi Ilhan Fakili.

81'

Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.

81'

Jessy Deminguet rời sân và được thay thế bởi Alpha Toure.

71'

Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Ibou Sane.

69'

Gauthier Hein đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A A O O O - Idrissa Gueye đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Idrissa Gueye đã ghi bàn!

65'

Ivan M'Bahia rời sân và được thay thế bởi Yoel Armougom.

57'

Cheick Oumar Konate rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.

57'

Tidyane Diagouraga rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.

53' V À A A O O O - Mons Bassouamina đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mons Bassouamina đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

18' V À A A O O O - Cheikh Sabaly đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cheikh Sabaly đã ghi bàn!

10' Thẻ vàng cho Tidyane Diagouraga.

Thẻ vàng cho Tidyane Diagouraga.

4' V À A A A O O O - Pape Diallo đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Pape Diallo đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Metz vs Clermont

Metz (4-1-4-1): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Urie-Michel Mboula (4), Matthieu Udol (3), Sadibou Sane (38), Benjamin Stambouli (21), Cheikh Sabaly (14), Gauthier Hein (7), Jessy Deminguet (20), Papa Amadou Diallo (10), Idrissa Gueye (18)

Clermont (4-2-3-1): Massamba N'Diaye (1), Cheick Oumar Konate (15), Yoann Salmier (21), Yoan Kore (23), Baila Diallo (31), Johan Gastien (25), Ivan M'Bahia (28), Tidyane Diagouraga (37), Habib Keita (6), Maidine Douane (11), Mons Bassouamina (26)

Metz
Metz
4-1-4-1
29
Arnaud Bodart
39
Koffi Kouao
4
Urie-Michel Mboula
3
Matthieu Udol
38
Sadibou Sane
21
Benjamin Stambouli
14
Cheikh Sabaly
7
Gauthier Hein
20
Jessy Deminguet
10
Papa Amadou Diallo
18
Idrissa Gueye
26
Mons Bassouamina
11
Maidine Douane
6
Habib Keita
37
Tidyane Diagouraga
28
Ivan M'Bahia
25
Johan Gastien
31
Baila Diallo
23
Yoan Kore
21
Yoann Salmier
15
Cheick Oumar Konate
1
Massamba N'Diaye
Clermont
Clermont
4-2-3-1
Thay người
71’
Cheikh Sabaly
Ibou Sane
57’
Cheick Oumar Konate
Mehdi Baaloudj
81’
Jessy Deminguet
Alpha Toure
57’
Tidyane Diagouraga
Famara Diedhiou
81’
Pape Diallo
Morgan Bokele
65’
Ivan M'Bahia
Yoel Armougom
90’
Idrissa Gueye
Joel Asoro
86’
Maidine Douane
Ilhan Fakili
Cầu thủ dự bị
Alexandre Oukidja
Theo Guivarch
Maxime Colin
Yoel Armougom
Joseph N'Duquidi
Allan Ackra
Alpha Toure
Ilhan Fakili
Joel Asoro
Mehdi Baaloudj
Morgan Bokele
Famara Diedhiou
Ibou Sane
Ethan Kena Kabeya
Huấn luyện viên

Laszlo Boloni

Pascal Gastien

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
21/09 - 2013
22/02 - 2014
17/10 - 2015
Ligue 1
29/08 - 2021
H1: 1-2
17/04 - 2022
H1: 1-1
27/08 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
06/01 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
Ligue 1
10/03 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
23/11 - 2024
H1: 1-1
09/02 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Metz

Ligue 1
04/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
H1: 1-1
14/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 1-1
24/08 - 2025
H1: 2-0
17/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 5-0
02/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Clermont

Ligue 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes96211020T T T T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
3PauPau9621820B T T T T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims9423114H B T T B
6GuingampGuingamp9423-314T B T T H
7NancyNancy9333-112B B T B H
8RodezRodez9333-312T B T B H
9MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
10DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
11Le MansLe Mans9243-110B H T H H
12Clermont Foot 63Clermont Foot 639243-410B T B H B
13AmiensAmiens9234-29H T B B B
14GrenobleGrenoble9234-29T B B H T
15FC AnnecyFC Annecy9234-39H T B B H
16BoulogneBoulogne9306-49T B T B T
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia9045-74B B B H H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow