Số lượng khán giả hôm nay là 21107.
![]() Jean-Philippe Gbamin (Kiến tạo: Gauthier Hein) 14 | |
![]() Haris Belkebla 45+2' | |
![]() Jacques Ekomie (Thay: Florent Hanin) 61 | |
![]() Lanroy Machine (Thay: Sidiki Cherif) 61 | |
![]() (Pen) Habibou Mouhamadou Diallo 64 | |
![]() (Pen) Boubacar Traore 65 | |
![]() Giorgi Abuashvili (Thay: Giorgi Tsitaishvili) 72 | |
![]() Himad Abdelli (Thay: Louis Mouton) 72 | |
![]() Cheikh Sabaly (Thay: Ibou Sane) 73 | |
![]() Justin-Noel Kalumba (Thay: Lilian Rao-Lisoa) 80 | |
![]() Jessy Deminguet (Thay: Benjamin Stambouli) 85 | |
![]() (Pen) Himad Abdelli 90 |
Thống kê trận đấu Metz vs Angers


Diễn biến Metz vs Angers
Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Metz: 55%, Angers: 45%.
Jonathan Fischer thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Lanroy Machine khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Herve Koffi từ Angers cắt bóng thành công một đường chuyền vào vòng cấm.
Metz đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Prosper Peter từ Angers bị phạt việt vị.
Himad Abdelli thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Metz đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Terry Yegbe thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Yassin Belkhdim từ Angers cắt bóng thành công một đường chuyền vào vòng cấm.
Metz đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Alpha Toure từ Metz cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Angers thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jean-Philippe Gbamin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Metz: 54%, Angers: 46%.
Đội hình xuất phát Metz vs Angers
Metz (4-2-3-1): Jonathan Fischer (1), Koffi Kouao (39), Jean-Philippe Gbamin (5), Terry Yegbe (15), Alpha Toure (12), Benjamin Stambouli (21), Boubacar Traore (8), Georgiy Tsitaishvili (7), Gauthier Hein (10), Ibou Sane (23), Habib Diallo (30)
Angers (4-2-3-1): Herve Koffi (12), Carlens Arcus (2), Ousmane Camara (4), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Haris Belkebla (93), Yassin Belkhdim (14), Lilian Raolisoa (27), Louis Mouton (6), Sidiki Cherif (11), Peter Prosper (35)


Thay người | |||
72’ | Giorgi Tsitaishvili Giorgi Abuashvili | 61’ | Florent Hanin Jacques Ekomie |
73’ | Ibou Sane Cheikh Sabaly | 61’ | Sidiki Cherif Lanroy Machine |
85’ | Benjamin Stambouli Jessy Deminguet | 72’ | Louis Mouton Himad Abdelli |
80’ | Lilian Rao-Lisoa Justin-Noël Kalumba |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgi Abuashvili | Jacques Ekomie | ||
Pape Sy | Melvin Zinga | ||
Maxime Colin | Marius Courcoul | ||
Cleo Melieres | Abdoulaye Bamba | ||
Jessy Deminguet | Himad Abdelli | ||
Ismael Guerti | Pierrick Capelle | ||
Cheikh Sabaly | Emmanuel Biumla | ||
Morgan Bokele | Justin-Noël Kalumba | ||
Brian Madjo | Lanroy Machine |
Tình hình lực lượng | |||
Sadibou Sane Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Urie-Michel Mboula Chấn thương gân kheo | |||
Malick Mbaye Chấn thương bàn chân | |||
Joel Asoro Không xác định | |||
Joseph Mangondo Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Metz vs Angers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại