Thứ Bảy, 08/11/2025
Pylyp Budkivsky
8
(Pen) Ermir Rashica
31
Roman Vantukh (Kiến tạo: Jakov Basic)
34
Artem Slesar (Kiến tạo: Nemanja Andjusic)
48
Christian Mba (Thay: Igor Kogut)
62
Bogdan Kushnirenko
69
Volodymyr Salyuk
73
Nemanja Andjusic
82
Navin Malysh (Thay: Artem Slesar)
87
Igor Gorbach (Thay: Pylyp Budkivsky)
90
Gabriel Eskinja (Thay: Nemanja Andjusic)
90
Ivan Lytvynenko
90+1'

Thống kê trận đấu Metalist 1925 vs Zorya

số liệu thống kê
Metalist 1925
Metalist 1925
Zorya
Zorya
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Metalist 1925 vs Zorya

Tất cả (19)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Nemanja Andjusic rời sân và được thay thế bởi Gabriel Eskinja.

90+2'

Pylyp Budkivsky rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.

90+1' Thẻ vàng cho Ivan Lytvynenko.

Thẻ vàng cho Ivan Lytvynenko.

87'

Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Navin Malysh.

82' Thẻ vàng cho Nemanja Andjusic.

Thẻ vàng cho Nemanja Andjusic.

73' Thẻ vàng cho Volodymyr Salyuk.

Thẻ vàng cho Volodymyr Salyuk.

69' Thẻ vàng cho Bogdan Kushnirenko.

Thẻ vàng cho Bogdan Kushnirenko.

62'

Igor Kogut rời sân và được thay thế bởi Christian Mba.

48'

Nemanja Andjusic đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A A O O O - Artem Slesar đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Artem Slesar đã ghi bàn!

48' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34'

Jakov Basic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

34' V À A A O O O - Roman Vantukh đã ghi bàn!

V À A A O O O - Roman Vantukh đã ghi bàn!

31' V À A A O O O - Ermir Rashica từ Metalist 1925 đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Ermir Rashica từ Metalist 1925 đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

8' V À A A A O O O - Pylyp Budkivsky đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Pylyp Budkivsky đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Metalist 1925 vs Zorya

Metalist 1925 (4-3-3): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Volodymyr Salyuk (13), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Krupskyi Illia (27), Vyacheslav Churko (11), Ivan Lytvynenko (25), Igor Kogut (17), Denys Antiukh (15), Baton Zabergja (72), Ermir Rashica (19)

Zorya (4-5-1): Oleksandr Saputin (1), Leovigildo (10), Jordan (55), Andriy Yanich (5), Roman Vantukh (47), Artem Slesar (9), Nemanja Andjusic (7), Bogdan Kushnirenko (77), Jakov Basic (21), Dejan Popara (6), Pylyp Budkivskyi (28)

Metalist 1925
Metalist 1925
4-3-3
30
Varakuta Danylo Andriiovych
13
Volodymyr Salyuk
18
Evgen Pavlyuk
31
Artem Shabanov
27
Krupskyi Illia
11
Vyacheslav Churko
25
Ivan Lytvynenko
17
Igor Kogut
15
Denys Antiukh
72
Baton Zabergja
19
Ermir Rashica
28
Pylyp Budkivskyi
6
Dejan Popara
21
Jakov Basic
77
Bogdan Kushnirenko
7
Nemanja Andjusic
9
Artem Slesar
47
Roman Vantukh
5
Andriy Yanich
55
Jordan
10
Leovigildo
1
Oleksandr Saputin
Zorya
Zorya
4-5-1
Thay người
62’
Igor Kogut
Christian Mba
87’
Artem Slesar
Navin Malysh
Cầu thủ dự bị
Oleh Mozil
Mykyta Turbaievskyi
Dmytro Kapinus
Valeriy Kosivskyi
Denys Kondratyuk
Navin Malysh
Ilya Khrunyk
Gabriel Eskinja
Ivan Bagriy
Kyrylo Dryshliuk
Ihor Snurnitsyn
Ivan Golovkіn
Christian Mba
Ruan Oliveira
Andriy Korol
Vladislav Vakula
Petar Micin
Roman Salenko
Andrii Matkevych
Igor Gorbach

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
01/11 - 2021
28/10 - 2022
28/10 - 2022
08/05 - 2023
15/09 - 2023
31/03 - 2024
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Metalist 1925

VĐQG Ukraine
08/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
25/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025
VĐQG Ukraine
21/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Zorya

VĐQG Ukraine
08/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 1-0
24/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
29/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk117311324T B H T T
2Dynamo KyivDynamo Kyiv115511320H H H T B
3CherkasyCherkasy11623320H T T T B
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr116231020T T H T H
5KryvbasKryvbas11623220H T T B H
6FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka12543319B B H H T
7ZoryaZorya12543419T H H T T
8Metalist 1925Metalist 192512453317H H B H B
9FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv12444-416H T B B T
10KarpatyKarpaty11362115H T B H T
11KudrivkaKudrivka12426-714B H B T B
12Veres RivneVeres Rivne11344-213B H H H T
13Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi12309-79B T T B B
14FC OlexandriyaFC Olexandriya11236-79T B H B H
15Rukh LvivRukh Lviv11218-127B T B H B
16SC PoltavaSC Poltava11137-136B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow