Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Ermir Rashica
31 - Christian Mba (Thay: Igor Kogut)
62 - Volodymyr Salyuk
73 - Ivan Lytvynenko
90+1'
- Pylyp Budkivsky
8 - Roman Vantukh (Kiến tạo: Jakov Basic)
34 - Artem Slesar (Kiến tạo: Nemanja Andjusic)
48 - Bogdan Kushnirenko
69 - Nemanja Andjusic
82 - Navin Malysh (Thay: Artem Slesar)
87 - Igor Gorbach (Thay: Pylyp Budkivsky)
90 - Gabriel Eskinja (Thay: Nemanja Andjusic)
90
Thống kê trận đấu Metalist 1925 vs Zorya
Diễn biến Metalist 1925 vs Zorya
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Nemanja Andjusic rời sân và được thay thế bởi Gabriel Eskinja.
Pylyp Budkivsky rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.
Thẻ vàng cho Ivan Lytvynenko.
Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Navin Malysh.
Thẻ vàng cho Nemanja Andjusic.
Thẻ vàng cho Volodymyr Salyuk.
Thẻ vàng cho Bogdan Kushnirenko.
Igor Kogut rời sân và được thay thế bởi Christian Mba.
Nemanja Andjusic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Artem Slesar đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jakov Basic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roman Vantukh đã ghi bàn!
V À A A O O O - Ermir Rashica từ Metalist 1925 đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A A O O O - Pylyp Budkivsky đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Metalist 1925 vs Zorya
Metalist 1925 (4-3-3): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Volodymyr Salyuk (13), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Krupskyi Illia (27), Vyacheslav Churko (11), Ivan Lytvynenko (25), Igor Kogut (17), Denys Antiukh (15), Baton Zabergja (72), Ermir Rashica (19)
Zorya (4-5-1): Oleksandr Saputin (1), Leovigildo (10), Jordan (55), Andriy Yanich (5), Roman Vantukh (47), Artem Slesar (9), Nemanja Andjusic (7), Bogdan Kushnirenko (77), Jakov Basic (21), Dejan Popara (6), Pylyp Budkivskyi (28)
| Thay người | |||
| 62’ | Igor Kogut Christian Mba | 87’ | Artem Slesar Navin Malysh |
| Cầu thủ dự bị | |||
Oleh Mozil | Mykyta Turbaievskyi | ||
Dmytro Kapinus | Valeriy Kosivskyi | ||
Denys Kondratyuk | Navin Malysh | ||
Ilya Khrunyk | Gabriel Eskinja | ||
Ivan Bagriy | Kyrylo Dryshliuk | ||
Ihor Snurnitsyn | Ivan Golovkіn | ||
Christian Mba | Ruan Oliveira | ||
Andriy Korol | Vladislav Vakula | ||
Petar Micin | |||
Roman Salenko | |||
Andrii Matkevych | |||
Igor Gorbach | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metalist 1925
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 11 | 7 | 3 | 1 | 13 | 24 | T B H T T |
| 2 | 11 | 5 | 5 | 1 | 13 | 20 | H H H T B | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T T B | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 20 | T T H T H | |
| 5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 20 | H T T B H | |
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B H H T | |
| 7 | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | T H H T T | |
| 8 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | H H B H B | |
| 9 | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | B H H H T | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H T B B T | |
| 11 | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H T B H T | |
| 12 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | B H B T B | |
| 13 | 12 | 3 | 0 | 9 | -7 | 9 | B T T B B | |
| 14 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T B H B H | |
| 15 | 12 | 2 | 1 | 9 | -13 | 7 | B T B H B | |
| 16 | 11 | 1 | 3 | 7 | -13 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại