Artem Shabanov
20
(Pen) Artem Bondarenko
22
Ivan Kaliuzhnyi
22
Dmytro Kryskiv (Thay: Marlon Gomes)
65
Newerton (Thay: Kaua Elias)
65
Oleg Ocheretko
66
Igor Kogut (Thay: Peter Itodo)
71
Yukhym Konoplya (Thay: Irakli Azarovi)
75
Newerton
81
Ari Moura (Thay: Ramik Hadzhyiev)
83
Christian Mba (Thay: Ermir Rashica)
84
Ivan Kaliuzhnyi (Kiến tạo: Vladislav Kalitvintsev)
85
Vyacheslav Churko (Thay: Ivan Lytvynenko)
90

Thống kê trận đấu Metalist 1925 vs Shakhtar Donetsk

số liệu thống kê
Metalist 1925
Metalist 1925
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Metalist 1925 vs Shakhtar Donetsk

Tất cả (19)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Ivan Lytvynenko rời sân và được thay thế bởi Vyacheslav Churko.

85'

Vladislav Kalitvintsev đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Ivan Kaliuzhnyi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Kaliuzhnyi đã ghi bàn!

84'

Ermir Rashica rời sân và được thay thế bởi Christian Mba.

83'

Ramik Hadzhyiev rời sân và được thay thế bởi Ari Moura.

81' Thẻ vàng cho Newerton.

Thẻ vàng cho Newerton.

75'

Irakli Azarovi rời sân và được thay thế bởi Yukhym Konoplya.

71'

Peter Itodo rời sân và được thay thế bởi Igor Kogut.

66' Thẻ vàng cho Oleg Ocheretko.

Thẻ vàng cho Oleg Ocheretko.

66' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

65'

Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Dmytro Kryskiv.

65'

Kaua Elias rời sân và được thay thế bởi Newerton.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22' Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.

Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.

22' V À A A O O O - Artem Bondarenko từ Shakhtar Donetsk thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Artem Bondarenko từ Shakhtar Donetsk thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

20' Thẻ vàng cho Artem Shabanov.

Thẻ vàng cho Artem Shabanov.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Metalist 1925 vs Shakhtar Donetsk

Metalist 1925 (4-1-4-1): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Ramik Hadzhyiev (14), Vladislav Kalitvintsev (45), Ivan Lytvynenko (25), Ermir Rashica (19), Peter Mandela Itodo (98)

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Oleh Ocheretko (27), Alisson (30), Artem Bondarenko (21), Marlon Gomes (6), Pedrinho (10), Kaua Elias (19)

Metalist 1925
Metalist 1925
4-1-4-1
30
Varakuta Danylo Andriiovych
27
Krupskyi Illia
18
Evgen Pavlyuk
31
Artem Shabanov
24
Oleksandr Martinyuk
5
Ivan Kalyuzhnyi
14
Ramik Hadzhyiev
45
Vladislav Kalitvintsev
25
Ivan Lytvynenko
19
Ermir Rashica
98
Peter Mandela Itodo
19
Kaua Elias
10
Pedrinho
6
Marlon Gomes
21
Artem Bondarenko
30
Alisson
27
Oleh Ocheretko
16
Irakli Azarov
22
Mykola Matvienko
5
Valeriy Bondar
17
Tobias
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
Thay người
71’
Peter Itodo
Igor Kogut
65’
Marlon Gomes
Dmytro Kryskiv
83’
Ramik Hadzhyiev
Ari Moura
65’
Kaua Elias
Newerton
84’
Ermir Rashica
Christian Mba
75’
Irakli Azarovi
Yukhym Konoplia
90’
Ivan Lytvynenko
Vyacheslav Churko
Cầu thủ dự bị
Oleh Mozil
Kiril Fesiun
Yaroslav Protsenko
Dmytro Kryskiv
Dmytro Kapinus
Maryan Shved
Ari Moura
Newerton
Vyacheslav Churko
Isaque
Volodymyr Salyuk
Anton Glushchenko
Denys Antiukh
Viktor Tsukanov
Igor Kogut
Yukhym Konoplia
Ihor Snurnitsyn
Yehor Nazaryna
Christian Mba
Lucas Ferreira
Andriy Korol
Luca Meirelles
Matviy Panchenko
Marian Farina

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
23/08 - 2022
29/07 - 2023
03/12 - 2023
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Metalist 1925

VĐQG Ukraine
22/11 - 2025
08/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
25/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
01/12 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ukraine
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ukraine
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2025
VĐQG Ukraine
26/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Ukraine

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk149412531T T T T H
2CherkasyCherkasy14923729T B T T T
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr148331527T H T H T
4FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka14653423H H T T H
5KryvbasKryvbas14644122B H B H H
6Metalist 1925Metalist 192514563421B H B T H
7Dynamo KyivDynamo Kyiv145541020T B B B B
8ZoryaZorya14554220H T T H B
9KarpatyKarpaty14473119H T T B H
10Veres RivneVeres Rivne14464-118H T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv14455-1017B B T B H
12KudrivkaKudrivka14428-1014B T B B B
13Rukh LvivRukh Lviv14419-1013H B B T T
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi14329-711T B B H H
15FC OlexandriyaFC Olexandriya14248-1110B H B H B
16SC PoltavaSC Poltava14239-209H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow