Nazar Kasarda nhận thẻ vàng.
- Vladislav Kalitvintsev (Kiến tạo: Ermir Rashica)
26 - Peter Itodo (Kiến tạo: Vladislav Kalitvintsev)
45 - Baton Zabergja (Thay: Ramik Hadzhyiev)
63 - Christian Mba (Thay: Peter Itodo)
72 - Ari Moura (Thay: Ermir Rashica)
80 - Matviy Panchenko (Thay: Vladislav Kalitvintsev)
80
- Vitaliy Kholod
6 - Denys Pidgurskyi (Thay: Bogdan Slyubyk)
11 - Ostap Prytula (Thay: Denys Slyusar)
46 - Klayver (Thay: Beknaz Almazbekov)
46 - Nazar Kasarda (Thay: Klayver)
56 - Maksym Boyko (Thay: Edson Fernando)
73 - Ostap Prytula
75 - Nazar Kasarda
85
Thống kê trận đấu Metalist 1925 vs Rukh Lviv
Diễn biến Metalist 1925 vs Rukh Lviv
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Vladislav Kalitvintsev rời sân và được thay thế bởi Matviy Panchenko.
Ermir Rashica rời sân và được thay thế bởi Ari Moura.
Thẻ vàng cho Ostap Prytula.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Edson Fernando rời sân và được thay thế bởi Maksym Boyko.
Peter Itodo rời sân và được thay thế bởi Christian Mba.
Ramik Hadzhyiev rời sân và được thay thế bởi Baton Zabergja.
Klayver rời sân và được thay thế bởi Nazar Kasarda.
Beknaz Almazbekov rời sân và được thay thế bởi Klayver.
Denys Slyusar rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vladislav Kalitvintsev đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Peter Itodo đã ghi bàn!
Ermir Rashica đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vladislav Kalitvintsev đã ghi bàn!
Bogdan Slyubyk rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.
Thẻ vàng cho Vitaliy Kholod.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Metalist 1925 vs Rukh Lviv
Metalist 1925 (4-1-4-1): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Ramik Hadzhyiev (14), Vladislav Kalitvintsev (45), Ivan Lytvynenko (25), Ermir Rashica (19), Peter Mandela Itodo (98)
Rukh Lviv (3-4-3): Yurii Volodymyr Gereta (1), Vitaliy Kholod (4), Bohdan Levytskyi (25), Bogdan Slyubyk (92), Andriy Kitela (75), Edson Fernando (5), Denys Sliusar (17), Rostislav Lyakh (73), Beknaz Almazbekov (77), Baboucarr Faal (99), Yevgeniy Pastukh (19)
Thay người | |||
63’ | Ramik Hadzhyiev Baton Zabergja | 11’ | Bogdan Slyubyk Denys Pidgurskyi |
72’ | Peter Itodo Christian Mba | 46’ | Denys Slyusar Ostap Prytula |
80’ | Ermir Rashica Ari Moura | 46’ | Nazar Kasarda Klayver |
80’ | Vladislav Kalitvintsev Matviy Panchenko | 56’ | Klayver Nazar Kasarda |
73’ | Edson Fernando Maksym Boiko |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleh Mozil | Siruk Mykola Oleksandrovych | ||
Yaroslav Protsenko | Denys Pidgurskyi | ||
Dmytro Kapinus | Maksym Boiko | ||
Volodymyr Salyuk | Kostyantyn Kvas | ||
Ihor Snurnitsyn | Vlad Raileanu | ||
Ari Moura | Nazar Kasarda | ||
Vyacheslav Churko | Ostap Prytula | ||
Igor Kogut | Klayver | ||
Baton Zabergja | Vasyl Runic | ||
Andriy Korol | |||
Matviy Panchenko | |||
Christian Mba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metalist 1925
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T T B |
2 | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | T H H H H | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | T B T H T | |
4 | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T T T | |
5 | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B | |
8 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B B H T | |
10 | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | B H B H H | |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H | |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B B T | |
15 | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | B H B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại