Ivan Lytvynenko rời sân và được thay thế bởi Vyacheslav Churko.
- Denys Antyukh
57 - Ivan Kaliuzhnyi
60 - Denys Antyukh (Kiến tạo: Ermir Rashica)
63 - Igor Kogut (Thay: Denys Antyukh)
64 - Christian Mba (Thay: Peter Itodo)
75 - Oleksandr Martynyuk
83 - Vyacheslav Churko (Thay: Ivan Lytvynenko)
90
- Arinaldo Rrapaj
41 - Andriy Tsurikov
54 - Elias
63 - Ibrahim Kane (Thay: Daniel Alefirenko)
65 - Maksym Tretyakov (Thay: Artem Husol)
65 - Ilir Krasniqi (Thay: Arinaldo Rrapaj)
76 - Mathias Oyewusi (Thay: Yury Klimchuk)
76 - Eduard Kozik
80 - Anton Salabai (Thay: Andriy Ponedelnik)
88
Thống kê trận đấu Metalist 1925 vs FC Kolos Kovalivka
Diễn biến Metalist 1925 vs FC Kolos Kovalivka
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Andriy Ponedelnik rời sân và được thay thế bởi Anton Salabai.
Thẻ vàng cho Oleksandr Martynyuk.
Thẻ vàng cho Eduard Kozik.
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Mathias Oyewusi.
Arinaldo Rrapaj rời sân và được thay thế bởi Ilir Krasniqi.
Peter Itodo rời sân và được thay thế bởi Christian Mba.
Artem Husol rời sân và Maksym Tretyakov vào thay thế.
Daniel Alefirenko rời sân và Ibrahim Kane vào thay thế.
Denys Antyukh rời sân và Igor Kogut vào thay thế.
Ermir Rashica đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denys Antyukh ghi bàn!
Thẻ vàng cho Elias.
Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.
Thẻ vàng cho Denys Antyukh.
Thẻ vàng cho Andriy Tsurikov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Arinaldo Rrapaj.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Metalist 1925 vs FC Kolos Kovalivka
Metalist 1925 (4-5-1): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Denys Antiukh (15), Vladislav Kalitvintsev (45), Ivan Kalyuzhnyi (5), Ivan Lytvynenko (25), Ermir Rashica (19), Peter Mandela Itodo (98)
FC Kolos Kovalivka (4-5-1): Ivan Pakholyuk (31), Andriy Ponedelnik (77), Eduard Kozik (3), Mykyta Burda (6), Andriy Tsurikov (9), Daniil Alefirenko (19), Nika Gagnidze (20), Elias (55), Arinaldo Rrapaj (99), Artem Husol (15), Yurii Klymchuk (70)
Thay người | |||
64’ | Denys Antyukh Igor Kogut | 65’ | Artem Husol Maksym Tretyakov |
75’ | Peter Itodo Christian Mba | 65’ | Daniel Alefirenko Ibrahim Kane |
90’ | Ivan Lytvynenko Vyacheslav Churko | 76’ | Arinaldo Rrapaj Ilir Krasniqi |
76’ | Yury Klimchuk Kehinde Mathias Oyewusi | ||
88’ | Andriy Ponedelnik Anton Salabay |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxim Solovey | Dmitry Mazapura | ||
Yaroslav Protsenko | Tymur Puzankov | ||
Dmytro Kapinus | Valeriy Bondarenko | ||
Vyacheslav Churko | Ilir Krasniqi | ||
Volodymyr Salyuk | Zurab Rukhadze | ||
Igor Kogut | Oleksandr Demchenko | ||
Denys Kondratyuk | Albin Krasniqi | ||
Yaroslav Karpizin | Maksym Tretyakov | ||
Ihor Snurnitsyn | Ibrahim Kane | ||
Christian Mba | Anton Salabay | ||
Andriy Korol | Kehinde Mathias Oyewusi | ||
Illya Khrunyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metalist 1925
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T H T T |
2 | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 15 | T T H H H | |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T T H T T | |
4 | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H T T H B | |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T B T H | |
6 | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | B B T T T | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T B B T H | |
8 | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T H B B T | |
9 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B H B H | |
10 | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H T H | |
11 | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B T B B H | |
12 | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B T T H B | |
13 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T H T | |
14 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B | |
15 | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B T B B | |
16 | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại