Thứ Bảy, 25/10/2025

Trực tiếp kết quả Metalist 1925 vs Cherkasy hôm nay 25-10-2025

Giải VĐQG Ukraine - Th 7, 25/10

Kết thúc

Metalist 1925

Metalist 1925

0 : 1

Cherkasy

Cherkasy

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 25/10/2025
Vòng 10 - VĐQG Ukraine
Tsentralnyi Stadion
 
Gennadiy Pasich
37
Roman Didyk
45+3'
Ajdi Dajko (Thay: Roman Didyk)
46
Ajdi Dajko
54
Shota Nonikashvili (Thay: Yevgeniy Pastukh)
61
Prosper Obah (Kiến tạo: Oleksiy Palamarchuk)
62
Artur Ryabov
66
Oleksandr Martynyuk
68
Baton Zabergja (Thay: Ivan Lytvynenko)
68
Igor Kogut (Thay: Oleksandr Martynyuk)
78
Dmytro Kapinus (Thay: Denys Antyukh)
78
Danylo Kravchuk (Thay: Mark Assinor)
80
Ivan Kaliuzhnyi
85
Vyacheslav Tankovskyi (Thay: Muharrem Jashari)
88
Peter Itodo
90+5'

Thống kê trận đấu Metalist 1925 vs Cherkasy

số liệu thống kê
Metalist 1925
Metalist 1925
Cherkasy
Cherkasy
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Metalist 1925 vs Cherkasy

Tất cả (20)
90+5' Thẻ vàng cho Peter Itodo.

Thẻ vàng cho Peter Itodo.

90+1' Thẻ vàng cho .

Thẻ vàng cho .

88'

Muharrem Jashari rời sân và được thay thế bởi Vyacheslav Tankovskyi.

85' Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.

Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.

80'

Mark Assinor rời sân và được thay thế bởi Danylo Kravchuk.

78'

Denys Antyukh rời sân và được thay thế bởi Dmytro Kapinus.

78'

Oleksandr Martynyuk rời sân và được thay thế bởi Igor Kogut.

68'

Ivan Lytvynenko rời sân và được thay thế bởi Baton Zabergja.

68' Thẻ vàng cho Oleksandr Martynyuk.

Thẻ vàng cho Oleksandr Martynyuk.

66' Thẻ vàng cho Artur Ryabov.

Thẻ vàng cho Artur Ryabov.

62'

Oleksiy Palamarchuk đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Prosper Obah đã ghi bàn!

V À A A O O O - Prosper Obah đã ghi bàn!

61'

Yevgeniy Pastukh rời sân và được thay thế bởi Shota Nonikashvili.

54' Thẻ vàng cho Ajdi Dajko.

Thẻ vàng cho Ajdi Dajko.

46'

Roman Didyk rời sân và được thay thế bởi Ajdi Dajko.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Roman Didyk.

Thẻ vàng cho Roman Didyk.

37' Thẻ vàng cho Gennadiy Pasich.

Thẻ vàng cho Gennadiy Pasich.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Metalist 1925 vs Cherkasy

Metalist 1925 (4-3-2-1): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Vladislav Kalitvintsev (45), Ivan Kalyuzhnyi (5), Ivan Lytvynenko (25), Denys Antiukh (15), Ermir Rashica (19), Peter Mandela Itodo (98)

Cherkasy (4-3-2-1): Aleksey Palamarchuk (12), Gennadiy Pasich (11), Nazariy Muravskyi (34), Oleh Horin (25), Denys Kuzyk (17), Artur Ryabov (16), Roman Didyk (29), Yevgeniy Pastukh (19), Prosper Obah (8), Muharrem Jashari (10), Mark Osei Assinor (90)

Metalist 1925
Metalist 1925
4-3-2-1
30
Varakuta Danylo Andriiovych
27
Krupskyi Illia
18
Evgen Pavlyuk
31
Artem Shabanov
24
Oleksandr Martinyuk
45
Vladislav Kalitvintsev
5
Ivan Kalyuzhnyi
25
Ivan Lytvynenko
15
Denys Antiukh
19
Ermir Rashica
98
Peter Mandela Itodo
90
Mark Osei Assinor
10
Muharrem Jashari
8
Prosper Obah
19
Yevgeniy Pastukh
29
Roman Didyk
16
Artur Ryabov
17
Denys Kuzyk
25
Oleh Horin
34
Nazariy Muravskyi
11
Gennadiy Pasich
12
Aleksey Palamarchuk
Cherkasy
Cherkasy
4-3-2-1
Thay người
68’
Ivan Lytvynenko
Baton Zabergja
46’
Roman Didyk
Ajdi Dajko
78’
Oleksandr Martynyuk
Igor Kogut
61’
Yevgeniy Pastukh
Shota Nonikashvili
78’
Denys Antyukh
Dmytro Kapinus
80’
Mark Assinor
Danylo Kravchuk
88’
Muharrem Jashari
Viacheslav Tankovskyi
Cầu thủ dự bị
Maksym Solovey
Dmitriy Ledviy
Yaroslav Protsenko
Kirill Samoylenko
Ilya Khrunyk
Artur Avagimyan
Igor Kogut
Jewison Bennette
Denys Kondratyuk
Ajdi Dajko
Andriy Korol
Eynel Soares
Matviy Panchenko
Danylo Kravchuk
Dmytro Kapinus
Yaroslav Kysil
Volodymyr Salyuk
Shota Nonikashvili
Ihor Snurnitsyn
Mark Podolyak
Ivan Bagriy
Viacheslav Tankovskyi
Baton Zabergja

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
26/08 - 2023
08/03 - 2024
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Metalist 1925

VĐQG Ukraine
25/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025
VĐQG Ukraine
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/08 - 2025
VĐQG Ukraine
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Cherkasy

VĐQG Ukraine
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
17/09 - 2025
VĐQG Ukraine
12/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
23/08 - 2025
VĐQG Ukraine
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CherkasyCherkasy10622420T H T T T
2KryvbasKryvbas9612619B T H T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk9531718H T T B H
4Dynamo KyivDynamo Kyiv94501117H H H H H
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr9513616T T T T H
6Metalist 1925Metalist 192510442516T T H H B
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka9423114T H B B B
8ZoryaZorya10343113B H T H H
9FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv9342013H B H H T
10KarpatyKarpaty9252011H T H T B
11KudrivkaKudrivka9324-211B B T B H
12Veres RivneVeres Rivne10244-310H B H H H
13Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi10307-59B B B T T
14FC OlexandriyaFC Olexandriya10226-78H T B H B
15Rukh LvivRukh Lviv9207-116B B B T B
16SC PoltavaSC Poltava9117-134H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow