Thẻ vàng cho Peter Itodo.
Gennadiy Pasich 37 | |
Roman Didyk 45+3' | |
Ajdi Dajko (Thay: Roman Didyk) 46 | |
Ajdi Dajko 54 | |
Shota Nonikashvili (Thay: Yevgeniy Pastukh) 61 | |
Prosper Obah (Kiến tạo: Oleksiy Palamarchuk) 62 | |
Artur Ryabov 66 | |
Oleksandr Martynyuk 68 | |
Baton Zabergja (Thay: Ivan Lytvynenko) 68 | |
Igor Kogut (Thay: Oleksandr Martynyuk) 78 | |
Dmytro Kapinus (Thay: Denys Antyukh) 78 | |
Danylo Kravchuk (Thay: Mark Assinor) 80 | |
Ivan Kaliuzhnyi 85 | |
Vyacheslav Tankovskyi (Thay: Muharrem Jashari) 88 | |
Peter Itodo 90+5' |
Thống kê trận đấu Metalist 1925 vs Cherkasy

Diễn biến Metalist 1925 vs Cherkasy
Thẻ vàng cho .
Muharrem Jashari rời sân và được thay thế bởi Vyacheslav Tankovskyi.
Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.
Mark Assinor rời sân và được thay thế bởi Danylo Kravchuk.
Denys Antyukh rời sân và được thay thế bởi Dmytro Kapinus.
Oleksandr Martynyuk rời sân và được thay thế bởi Igor Kogut.
Ivan Lytvynenko rời sân và được thay thế bởi Baton Zabergja.
Thẻ vàng cho Oleksandr Martynyuk.
Thẻ vàng cho Artur Ryabov.
Oleksiy Palamarchuk đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Prosper Obah đã ghi bàn!
Yevgeniy Pastukh rời sân và được thay thế bởi Shota Nonikashvili.
Thẻ vàng cho Ajdi Dajko.
Roman Didyk rời sân và được thay thế bởi Ajdi Dajko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Roman Didyk.
Thẻ vàng cho Gennadiy Pasich.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Metalist 1925 vs Cherkasy
Metalist 1925 (4-3-2-1): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Vladislav Kalitvintsev (45), Ivan Kalyuzhnyi (5), Ivan Lytvynenko (25), Denys Antiukh (15), Ermir Rashica (19), Peter Mandela Itodo (98)
Cherkasy (4-3-2-1): Aleksey Palamarchuk (12), Gennadiy Pasich (11), Nazariy Muravskyi (34), Oleh Horin (25), Denys Kuzyk (17), Artur Ryabov (16), Roman Didyk (29), Yevgeniy Pastukh (19), Prosper Obah (8), Muharrem Jashari (10), Mark Osei Assinor (90)

| Thay người | |||
| 68’ | Ivan Lytvynenko Baton Zabergja | 46’ | Roman Didyk Ajdi Dajko |
| 78’ | Oleksandr Martynyuk Igor Kogut | 61’ | Yevgeniy Pastukh Shota Nonikashvili |
| 78’ | Denys Antyukh Dmytro Kapinus | 80’ | Mark Assinor Danylo Kravchuk |
| 88’ | Muharrem Jashari Viacheslav Tankovskyi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Maksym Solovey | Dmitriy Ledviy | ||
Yaroslav Protsenko | Kirill Samoylenko | ||
Ilya Khrunyk | Artur Avagimyan | ||
Igor Kogut | Jewison Bennette | ||
Denys Kondratyuk | Ajdi Dajko | ||
Andriy Korol | Eynel Soares | ||
Matviy Panchenko | Danylo Kravchuk | ||
Dmytro Kapinus | Yaroslav Kysil | ||
Volodymyr Salyuk | Shota Nonikashvili | ||
Ihor Snurnitsyn | Mark Podolyak | ||
Ivan Bagriy | Viacheslav Tankovskyi | ||
Baton Zabergja | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metalist 1925
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 6 | 2 | 2 | 4 | 20 | T H T T T | |
| 2 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T | |
| 3 | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H | |
| 4 | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H | |
| 5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H | |
| 6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T T H H B | |
| 7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H B B B | |
| 8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | B H T H H | |
| 9 | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T | |
| 10 | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H T H T B | |
| 11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B T B H | |
| 12 | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B H H H | |
| 13 | 10 | 3 | 0 | 7 | -5 | 9 | B B B T T | |
| 14 | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | H T B H B | |
| 15 | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B | |
| 16 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch