Toyly Gochnazarov (Kiến tạo: Igor Dovletmyradov) 25 | |
Emmanuel Yaghr (Thay: Ernist Batyrkanov) 46 | |
Kayrat Zhyrgalbek Uulu 60 | |
Teymur Charyyev 64 | |
Magamed Uzdenov 69 | |
Amangeldi Saparov (Thay: Dayanch Durdyyev) 70 | |
Atai Dzhumashev (Thay: Arlen Sharshenbekov) 75 | |
Mukam Annamuhammedov (Thay: Igor Dovletmyradov) 77 | |
MYRAT OVEZMYRADOV (Thay: Azat Orazmuhammedow) 83 | |
Shohrat Ovmadov (Thay: Yakshisakhet Dovletgeldyev) 83 | |
Toyly Gochnazarov 88 |
Thống kê trận đấu Merw vs Abdish-Ata
số liệu thống kê
Merw

Abdish-Ata
35 Kiểm soát bóng 65
7 Phạm lỗi 4
35 Ném biên 35
8 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
19 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Merw vs Abdish-Ata
| Thay người | |||
| 70’ | Dayanch Durdyyev Amangeldi Saparov | 46’ | Ernist Batyrkanov Emmanuel Yaghr |
| 77’ | Igor Dovletmyradov Mukam Annamuhammedov | 75’ | Arlen Sharshenbekov Atai Dzhumashev |
| 83’ | Yakshisakhet Dovletgeldyev Shohrat Ovmadov | ||
| 83’ | Azat Orazmuhammedow MYRAT OVEZMYRADOV | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Anton Maksimov | Azamat Tashbaltaev | ||
Shohrat Ovmadov | Azim Azarov | ||
Rejep Rejepov | Emmanuel Yaghr | ||
Rustam Matrizayev | Kutman Kadyrbekov | ||
Mukam Annamuhammedov | Ilya Dmitrievich Kozhukhar | ||
Dovlet Dovletmyradov | Temirlan Dzhakypov | ||
Nurgeldi Astanov | Atai Dzhumashev | ||
Babanyyaz Charyyev | |||
Amangeldi Saparov | |||
Begench Palvanov | |||
MYRAT OVEZMYRADOV | |||
Murat Yakshiyev | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Merw
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Abdish-Ata
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch