Mbilla Etame(assist) Jean Makoun 21' | |
Loret Sadiku 36' | |
Guven Varol 62' | |
Sakib Aytac 66' | |
Sakib Aytac 66' | |
Jean Makoun 68' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Mersin
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 39 | B T H T T | |
| 2 | 16 | 10 | 6 | 0 | 22 | 36 | T T H H T | |
| 3 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | H T T T H | |
| 4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 10 | 29 | T H T B T | |
| 5 | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | T H T H H | |
| 6 | 16 | 6 | 7 | 3 | 4 | 25 | T H H B B | |
| 7 | 16 | 6 | 5 | 5 | -2 | 23 | H T B H B | |
| 8 | 16 | 5 | 5 | 6 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 9 | 16 | 5 | 5 | 6 | -3 | 20 | T H T H H | |
| 10 | 16 | 3 | 9 | 4 | -1 | 18 | H B H H H | |
| 11 | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H B B H T | |
| 12 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B H B H B | |
| 13 | 16 | 4 | 3 | 9 | -4 | 15 | T B B T H | |
| 14 | 16 | 3 | 6 | 7 | -7 | 15 | B T B H H | |
| 15 | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | B H B H B | |
| 16 | 16 | 2 | 8 | 6 | -17 | 14 | B B T H H | |
| 17 | 16 | 3 | 4 | 9 | -11 | 13 | B H T H B | |
| 18 | 16 | 2 | 3 | 11 | -16 | 9 | T H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

