![]() Ahmet Sagat (Kiến tạo: Abdullah Aydin) 8 | |
![]() Ismail Konuk 31 | |
![]() Toni Correia Gomes 32 | |
![]() Mohamed Mahdi Sabbah (Thay: Emre Batuhan Adiguzel) 46 | |
![]() Okwuchukwu Ezeh (Kiến tạo: Kadeem Harris) 53 | |
![]() Sinan Akgol 58 | |
![]() Abdullah Aydin 62 | |
![]() Sedat Sahinturk (Thay: Cekdar Orhan) 67 | |
![]() Olanrewaju Muhammed Kehinde (Thay: Muhammed Himmet Erturk) 75 | |
![]() Rajko Rotman 77 | |
![]() Jurgen Bardhi (Thay: Kadeem Harris) 84 | |
![]() Enes Saglik (Thay: Toni Correia Gomes) 89 | |
![]() Seyfettin Anil Yasar (Thay: Kerem Paykoc) 90 | |
![]() Gokhan Akkan (Thay: Ahmet Yazar) 90 |
Thống kê trận đấu Menemenspor vs Tuzlaspor
số liệu thống kê

Menemenspor

Tuzlaspor
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 22
17 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Menemenspor vs Tuzlaspor
Thay người | |||
46’ | Emre Batuhan Adiguzel Mohamed Mahdi Sabbah | 67’ | Cekdar Orhan Sedat Sahinturk |
75’ | Muhammed Himmet Erturk Olanrewaju Muhammed Kehinde | 84’ | Kadeem Harris Jurgen Bardhi |
89’ | Toni Correia Gomes Enes Saglik | 90’ | Ahmet Yazar Gokhan Akkan |
90’ | Kerem Paykoc Seyfettin Anil Yasar |
Cầu thủ dự bị | |||
Murat Hocaoglu | Seymen Salih Adali | ||
Seyfettin Anil Yasar | Philipp Angeler | ||
Ismail Kulet | Jurgen Bardhi | ||
Mohamed Mahdi Sabbah | Gokhan Akkan | ||
Ahmet Aslan | Fatih Safran | ||
Cem Celik | Safa Kinali | ||
Emre Ozer | Andriy Kulakov | ||
Enes Saglik | Mustafa Emre Can | ||
Olanrewaju Muhammed Kehinde | Sedat Sahinturk | ||
Abdullah Karatas | Hursit Gorkem Demiryurek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Menemenspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại