![]() Kazenga LuaLua (Thay: Ilker Karakas) 46 | |
![]() Muhammed Bayir 47 | |
![]() Sandro Lima (Kiến tạo: Rahmetullah Berisbek) 48 | |
![]() Sinan Akgol 56 | |
![]() Olanrewaju Muhammed Kehinde (Thay: Emre Ozer) 61 | |
![]() (og) Gökhan Gul 65 | |
![]() Serdarcan Eralp (Thay: Rahmetullah Berisbek) 70 | |
![]() Abdoulaye Cisse 74 | |
![]() Kazenga LuaLua (Kiến tạo: Baris Alici) 83 | |
![]() Aaron Tshibola (Kiến tạo: Serdarcan Eralp) 88 | |
![]() Ismail Kulet (Thay: Toni Correia Gomes) 88 | |
![]() Chibulke Ubah (Thay: Kerem Paykoc) 88 | |
![]() Aaron Tshibola 89 | |
![]() Furkan Seker (Thay: Sandro Lima) 90 | |
![]() Aksel Aktas (Thay: Baris Alici) 90 | |
![]() Arda Kizildag (Thay: Aaron Tshibola) 90 |
Thống kê trận đấu Menemenspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Menemenspor

Genclerbirligi
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Menemenspor vs Genclerbirligi
Thay người | |||
61’ | Emre Ozer Olanrewaju Muhammed Kehinde | 46’ | Ilker Karakas Kazenga LuaLua |
88’ | Toni Correia Gomes Ismail Kulet | 70’ | Rahmetullah Berisbek Serdarcan Eralp |
88’ | Kerem Paykoc Chibulke Ubah | 90’ | Aaron Tshibola Arda Kizildag |
90’ | Baris Alici Aksel Aktas | ||
90’ | Sandro Lima Furkan Seker |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilyas Antekin | Musa Sahindere | ||
Seyfettin Anil Yasar | Arda Kizildag | ||
Ismail Kulet | Mert Kula | ||
Mohamed Mahdi Sabbah | Serdarcan Eralp | ||
Ahmet Aslan | Aksel Aktas | ||
Cem Celik | Abdullah Sahindere | ||
Emir Akay | Furkan Seker | ||
Abdullah Karatas | Kazenga LuaLua | ||
Olanrewaju Muhammed Kehinde | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Chibulke Ubah | Ubeyd Adiyaman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Menemenspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại