![]() Oguzhan Capar 42 | |
![]() Kursad Surmeli 43 | |
![]() Emre Ozer (Thay: Emir Senocak) 46 | |
![]() Kubilay Aktas 48 | |
![]() Muzaffer Kocaer (Thay: Kursad Surmeli) 63 | |
![]() Feyttullah Gurluk (Thay: Seref Ozcan) 63 | |
![]() Olanrewaju Muhammed Kehinde (Thay: Muhammed Himmet Erturk) 72 | |
![]() Abdoulaye Cisse 75 | |
![]() Ahmet Ilhan Ozek (Kiến tạo: Ali Dere) 77 | |
![]() Anil Aricioglu (Thay: Husamettin Yener) 78 | |
![]() Mahmut Akan (Thay: Batuhan Kirdaroglu) 86 | |
![]() Berkan İbrahim Cakır (Thay: Abdullah Aydin) 86 | |
![]() Ali Emre Yanar 89 | |
![]() Yusuf Yalcin Arslan (Thay: Kubilay Aktas) 90 |
Thống kê trận đấu Menemenspor vs Altinordu
số liệu thống kê

Menemenspor

Altinordu
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 20
31 Ném biên 24
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Menemenspor vs Altinordu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Menemenspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại