Thứ Bảy, 29/11/2025
Sam Cosgrove
35
Louis Verstraete
38
Marlee Francois
53
Juan Mata (Thay: Xavier Stella)
68
Matthew Grimaldi (Thay: Keegan Jelacic)
68
Guillermo May (Thay: Lachlan Brook)
68
Logan Rogerson (Thay: Marlee Francois)
68
Liam Gillion (Thay: Sam Cosgrove)
78
Cameron Howieson (Thay: Jake Brimmer)
79
Jing Reec (Thay: Nikolaos Vergos)
83

Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Auckland FC

số liệu thống kê
Melbourne Victory
Melbourne Victory
Auckland FC
Auckland FC
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Melbourne Victory vs Auckland FC

Tất cả (130)
90+4'

Daniel Elder trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+4'

Bóng ra ngoài sân và Auckland được hưởng một quả phát bóng lên.

90+2'

Đá phạt cho Auckland ở phần sân nhà.

90+1'

Melbourne Victory được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Auckland được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Ném biên cho Auckland.

89'

Bóng an toàn khi Melbourne Victory được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Đá phạt cho Auckland.

88'

Đá phạt cho Auckland ở phần sân nhà.

87'

Jesse Randall của Auckland nhắm trúng đích nhưng không thành công.

86'

Ném biên cho Auckland ở phần sân nhà.

86'

Liệu Melbourne Victory có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Auckland này không?

85'

Ném biên cho Melbourne Victory ở phần sân của Auckland.

84'

Đội chủ nhà ở Melbourne được hưởng một quả phát bóng lên.

83'

Jing Reec vào sân thay cho Nikos Vergos của đội chủ nhà.

83'

Daniel Elder ra hiệu cho Auckland được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Sebastian Esposito đã trở lại sân.

81'

Daniel Elder ra hiệu cho Melbourne Victory được hưởng một quả đá phạt.

81'

Ném biên cho Melbourne Victory.

80'

Daniel Elder trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

80'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Auckland FC

Melbourne Victory (4-2-3-1): Jack Duncan (25), Joshua Inserra (16), Sebastian Esposito (15), Lachlan Jackson (4), Jason Davidson (2), Jordi Valadon (8), Xavier Stella (34), Keegan Jelacic (23), Denis Genreau (10), Clarismario Rodrigus (11), Nikos Vergos (9)

Auckland FC (4-4-2): Michael Woud (1), Hiroki Sakai (2), Daniel Hall (23), Jake Girdwood-Reich (3), Francis De Vries (15), Lachlan Brook (77), Louis Verstraete (6), Jake Brimmer (22), Marlee Francois (11), Jesse Randall (21), Sam Cosgrove (9)

Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-2-3-1
25
Jack Duncan
16
Joshua Inserra
15
Sebastian Esposito
4
Lachlan Jackson
2
Jason Davidson
8
Jordi Valadon
34
Xavier Stella
23
Keegan Jelacic
10
Denis Genreau
11
Clarismario Rodrigus
9
Nikos Vergos
9
Sam Cosgrove
21
Jesse Randall
11
Marlee Francois
22
Jake Brimmer
6
Louis Verstraete
77
Lachlan Brook
15
Francis De Vries
3
Jake Girdwood-Reich
23
Daniel Hall
2
Hiroki Sakai
1
Michael Woud
Auckland FC
Auckland FC
4-4-2
Thay người
68’
Keegan Jelacic
Matthew Grimaldi
68’
Lachlan Brook
Guillermo May
68’
Xavier Stella
Juan Mata
68’
Marlee Francois
Logan Rogerson
83’
Nikolaos Vergos
Jing Reec
78’
Sam Cosgrove
Liam Gillion
79’
Jake Brimmer
Cameron Howieson
Cầu thủ dự bị
Jack Warshawsky
Oliver Sail
Matthew Grimaldi
Liam Gillion
Juan Mata
Cameron Howieson
Kayne Razmovski
Guillermo May
Jing Reec
Logan Rogerson
Adam Traore
Callan Elliot
Oliver Dragicevic
Ryan Mackay

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
01/01 - 2025
19/04 - 2025
17/05 - 2025
24/05 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
22/11 - 2025
31/10 - 2025
24/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Australia
Giao hữu
11/07 - 2025
VĐQG Australia
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Auckland FC

VĐQG Australia
23/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Australia
23/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
29/07 - 2025
VĐQG Australia
24/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sydney FCSydney FC5401912
2Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC6321411
3Auckland FCAuckland FC5320311
4Adelaide UnitedAdelaide United530249
5Melbourne City FCMelbourne City FC522138
6Central Coast MarinersCentral Coast Mariners5212-17
7Macarthur FCMacarthur FC5212-17
8Wellington PhoenixWellington Phoenix5122-15
9Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC5122-25
10Perth GloryPerth Glory5113-64
11Melbourne VictoryMelbourne Victory6114-74
12Newcastle JetsNewcastle Jets5104-53
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow