Daniel Elder trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Sam Cosgrove 35 | |
Louis Verstraete 38 | |
Marlee Francois 53 | |
Juan Mata (Thay: Xavier Stella) 68 | |
Matthew Grimaldi (Thay: Keegan Jelacic) 68 | |
Guillermo May (Thay: Lachlan Brook) 68 | |
Logan Rogerson (Thay: Marlee Francois) 68 | |
Liam Gillion (Thay: Sam Cosgrove) 78 | |
Cameron Howieson (Thay: Jake Brimmer) 79 | |
Jing Reec (Thay: Nikolaos Vergos) 83 |
Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Auckland FC

Diễn biến Melbourne Victory vs Auckland FC
Bóng ra ngoài sân và Auckland được hưởng một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Auckland ở phần sân nhà.
Melbourne Victory được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Auckland được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Auckland.
Bóng an toàn khi Melbourne Victory được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Auckland.
Đá phạt cho Auckland ở phần sân nhà.
Jesse Randall của Auckland nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho Auckland ở phần sân nhà.
Liệu Melbourne Victory có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Auckland này không?
Ném biên cho Melbourne Victory ở phần sân của Auckland.
Đội chủ nhà ở Melbourne được hưởng một quả phát bóng lên.
Jing Reec vào sân thay cho Nikos Vergos của đội chủ nhà.
Daniel Elder ra hiệu cho Auckland được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sebastian Esposito đã trở lại sân.
Daniel Elder ra hiệu cho Melbourne Victory được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Melbourne Victory.
Daniel Elder trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Auckland FC
Melbourne Victory (4-2-3-1): Jack Duncan (25), Joshua Inserra (16), Sebastian Esposito (15), Lachlan Jackson (4), Jason Davidson (2), Jordi Valadon (8), Xavier Stella (34), Keegan Jelacic (23), Denis Genreau (10), Clarismario Rodrigus (11), Nikos Vergos (9)
Auckland FC (4-4-2): Michael Woud (1), Hiroki Sakai (2), Daniel Hall (23), Jake Girdwood-Reich (3), Francis De Vries (15), Lachlan Brook (77), Louis Verstraete (6), Jake Brimmer (22), Marlee Francois (11), Jesse Randall (21), Sam Cosgrove (9)

| Thay người | |||
| 68’ | Keegan Jelacic Matthew Grimaldi | 68’ | Lachlan Brook Guillermo May |
| 68’ | Xavier Stella Juan Mata | 68’ | Marlee Francois Logan Rogerson |
| 83’ | Nikolaos Vergos Jing Reec | 78’ | Sam Cosgrove Liam Gillion |
| 79’ | Jake Brimmer Cameron Howieson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Warshawsky | Oliver Sail | ||
Matthew Grimaldi | Liam Gillion | ||
Juan Mata | Cameron Howieson | ||
Kayne Razmovski | Guillermo May | ||
Jing Reec | Logan Rogerson | ||
Adam Traore | Callan Elliot | ||
Oliver Dragicevic | Ryan Mackay | ||
Nhận định Melbourne Victory vs Auckland FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Melbourne Victory
Thành tích gần đây Auckland FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | ||
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 9 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | ||
| 10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| 11 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | ||
| 12 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
