Thứ Sáu, 28/11/2025
Deabeas Owusu-Sekyere
48
Rooney Eva Wankewai (Kiến tạo: Zhechao Chen)
50
Chaosheng Yang (Thay: Chugui Ye)
69
Nok-Hang Leung (Kiến tạo: Xin Yue)
74
Weihui Rao (Thay: Ning Li)
75
Guowen Sun (Thay: Bin Gu)
78
Yihu Yang (Thay: Zhechao Chen)
84
Jie Chen (Thay: Liang Shi)
85
Jiaqi Zhang (Thay: Jin Cheng)
89
Di Gao (Thay: Deabeas Owusu-Sekyere)
90
Yang Wang (Thay: Tixiang Li)
90
Bo Zhao
90+3'
Di Gao
90+6'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Zhejiang Professional

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
38 Kiểm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 19
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Zhejiang Professional

Meizhou Hakka (4-4-2): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Chen Zhechao (15), Ye Chugui (7), Nebojsa Kosovic (27), Liang Shi (13), Ning Li (14), Tyrone Conraad (8), Rooney Eva Wankewai (9)

Zhejiang Professional (4-2-3-1): Bo Zhao (33), Dong Yu (19), Leung Nok Hang (2), Lucas (36), Yue Xin (28), Li Tixiang (10), Qian Jiegei (8), Cheng Jin (22), Gu Bin (31), Deabeas Nii Klu Owusu-Sekyere (7), Leonardo (45)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-4-2
18
Cheng Yuelei
29
Yue Tze Nam
6
Liao Junjian
11
Darrick Morris
15
Chen Zhechao
7
Ye Chugui
27
Nebojsa Kosovic
13
Liang Shi
14
Ning Li
8
Tyrone Conraad
9
Rooney Eva Wankewai
45
Leonardo
7
Deabeas Nii Klu Owusu-Sekyere
31
Gu Bin
22
Cheng Jin
8
Qian Jiegei
10
Li Tixiang
28
Yue Xin
36
Lucas
2
Leung Nok Hang
19
Dong Yu
33
Bo Zhao
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
4-2-3-1
Thay người
69’
Chugui Ye
Yang Chaosheng
78’
Bin Gu
Guowen Sun
75’
Ning Li
Weihui Rao
89’
Jin Cheng
Zhang Jiaqi
84’
Zhechao Chen
Yihu Yang
90’
Deabeas Owusu-Sekyere
Gao Di
85’
Liang Shi
Chen Jie
90’
Tixiang Li
Wang Yang
Cầu thủ dự bị
Ziyi Tian
Wang Dongsheng
Weihui Rao
Jinming Fan
Yin Hongbo
Dong Chunyu
Yang Chaosheng
Haoxiang Jin
Yongjia Li
Yuhang Wu
Chen Jie
Zhang Jiaqi
Yin Congyao
Wu Wei
Yihu Yang
Gao Di
Pan Ximing
Ablikim Abdusalam
Wang Jianan
Wang Yang
Zhiwei Wei
Guowen Sun
Guo Quanbo
Yao Junsheng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
22/11 - 2025
01/11 - 2025
24/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Zhejiang Professional

China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow