- Rooney Eva Wankewai (Kiến tạo: Zhechao Chen)
50 - Chaosheng Yang (Thay: Chugui Ye)
69 - Weihui Rao (Thay: Ning Li)
75 - Yihu Yang (Thay: Zhechao Chen)
84 - Jie Chen (Thay: Liang Shi)
85
- Deabeas Owusu-Sekyere
48 - Nok-Hang Leung (Kiến tạo: Xin Yue)
74 - Guowen Sun (Thay: Bin Gu)
78 - Jiaqi Zhang (Thay: Jin Cheng)
89 - Di Gao (Thay: Deabeas Owusu-Sekyere)
90 - Yang Wang (Thay: Tixiang Li)
90 - Bo Zhao
90+3' - Di Gao
90+6'
Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Zhejiang Professional
số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Zhejiang Professional
38 Kiếm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 19
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Zhejiang Professional
Meizhou Hakka (4-4-2): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Chen Zhechao (15), Ye Chugui (7), Nebojsa Kosovic (27), Liang Shi (13), Ning Li (14), Tyrone Conraad (8), Rooney Eva Wankewai (9)
Zhejiang Professional (4-2-3-1): Bo Zhao (33), Dong Yu (19), Leung Nok Hang (2), Lucas (36), Yue Xin (28), Li Tixiang (10), Qian Jiegei (8), Cheng Jin (22), Gu Bin (31), Deabeas Nii Klu Owusu-Sekyere (7), Leonardo (45)
Meizhou Hakka
4-4-2
18
Cheng Yuelei
29
Yue Tze Nam
6
Liao Junjian
11
Darrick Morris
15
Chen Zhechao
7
Ye Chugui
27
Nebojsa Kosovic
13
Liang Shi
14
Ning Li
8
Tyrone Conraad
9
Rooney Eva Wankewai
45
Leonardo
7
Deabeas Nii Klu Owusu-Sekyere
31
Gu Bin
22
Cheng Jin
8
Qian Jiegei
10
Li Tixiang
28
Yue Xin
36
Lucas
2
Leung Nok Hang
19
Dong Yu
33
Bo Zhao
Zhejiang Professional
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Chugui Ye Yang Chaosheng | 78’ | Bin Gu Guowen Sun |
75’ | Ning Li Weihui Rao | 89’ | Jin Cheng Zhang Jiaqi |
84’ | Zhechao Chen Yihu Yang | 90’ | Deabeas Owusu-Sekyere Gao Di |
85’ | Liang Shi Chen Jie | 90’ | Tixiang Li Wang Yang |
Cầu thủ dự bị | |||
Ziyi Tian | Wang Dongsheng | ||
Weihui Rao | Jinming Fan | ||
Yin Hongbo | Dong Chunyu | ||
Yang Chaosheng | Haoxiang Jin | ||
Yongjia Li | Yuhang Wu | ||
Chen Jie | Zhang Jiaqi | ||
Yin Congyao | Wu Wei | ||
Yihu Yang | Gao Di | ||
Pan Ximing | Ablikim Abdusalam | ||
Wang Jianan | Wang Yang | ||
Zhiwei Wei | Guowen Sun | ||
Guo Quanbo | Yao Junsheng |
Nhận định Meizhou Hakka vs Zhejiang Professional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T | |
8 | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H | |
9 | | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B | |
11 | | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B | |
15 | | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại