Jie Chen 17 | |
Rade Dugalic 44 | |
Tyrone Conraad 45+2' | |
Yihu Yang (Thay: Chugui Ye) 46 | |
Liang Shi (Thay: Jie Chen) 46 | |
Wei Wang (Thay: Zhechao Chen) 46 | |
Leonardo (Thay: Lucas Possignolo) 46 | |
Andrej Kotnik (Thay: Rodrigo Henrique) 74 | |
Nebojsa Kosovic 82 | |
Junsheng Yao (Thay: Zheng'ao Sun) 83 | |
Chaosheng Yang 84 | |
Nok-Hang Leung (Thay: Jin Cheng) 84 | |
Junjian Liao (Thay: Tyrone Conraad) 88 | |
Tixiang Li 90+2' | |
Nyasha Mushekwi 90+9' | |
Yihu Yang 90+9' |
Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Zhejiang Professional
số liệu thống kê

Meizhou Hakka

Zhejiang Professional
31 Kiểm soát bóng 69
20 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 13
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Zhejiang Professional
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Chen Zhechao (15), Pan Ximing (4), Rade Dugalic (20), Weihui Rao (31), Chen Jie (30), Nebojsa Kosovic (27), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)
Zhejiang Professional (4-2-3-1): Bo Zhao (33), Dong Yu (19), Sun Zhengao (4), Lucas (36), Yue Xin (28), Nyasha Mushekwi (30), Qian Jiegei (8), Cheng Jin (22), Franko Andrijasevic (11), Jean Evrard Kouassi (17), Li Tixiang (10)

Meizhou Hakka
4-2-3-1
18
Cheng Yuelei
15
Chen Zhechao
4
Pan Ximing
20
Rade Dugalic
31
Weihui Rao
30
Chen Jie
27
Nebojsa Kosovic
16
Yang Chaosheng
25
Rodrigo Henrique
7
Ye Chugui
8
Tyrone Conraad
10
Li Tixiang
17
Jean Evrard Kouassi
11
Franko Andrijasevic
22
Cheng Jin
8
Qian Jiegei
30
Nyasha Mushekwi
28
Yue Xin
36
Lucas
4
Sun Zhengao
19
Dong Yu
33
Bo Zhao

Zhejiang Professional
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Zhechao Chen Wang Wei | 46’ | Lucas Possignolo Leonardo |
| 46’ | Chugui Ye Yihu Yang | 83’ | Zheng'ao Sun Yao Junsheng |
| 46’ | Jie Chen Liang Shi | 84’ | Jin Cheng Leung Nok Hang |
| 74’ | Rodrigo Henrique Andrej Kotnik | ||
| 88’ | Tyrone Conraad Liao Junjian | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Wang Wei | Zhang Jiaqi | ||
Tze Nam Yue | Yudong Wang | ||
Yongjia Li | Gu Bin | ||
Yilin Yang | Leung Nok Hang | ||
Wen Junjie | Shengpan Ji | ||
Yihu Yang | Ablikim Abdusalam | ||
Liang Shi | Yao Junsheng | ||
Yin Congyao | Haofan Liu | ||
Liao Junjian | Wang Yang | ||
Li Junfeng | Lai Jinfeng | ||
Guo Quanbo | Jinming Fan | ||
Andrej Kotnik | Leonardo | ||
Nhận định Meizhou Hakka vs Zhejiang Professional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
China Super League
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
