Ném biên cho Yunnan Yukun ở phần sân của Meizhou Hakka.
Yihu Yang 32 | |
Alexandru Ionita 44 | |
Xiangshuo Zhang (Thay: Yi Teng) 46 | |
Xiangshuo Zhang (Thay: Teng Yi) 46 | |
Pedro 58 | |
Chaosheng Yang (Thay: Xuhuang Chen) 62 | |
Shengpan Ji (Thay: Yun Liu) 62 | |
Nene (Kiến tạo: Jing Luo) 64 | |
Weihui Rao (Thay: Yihu Yang) 65 | |
Darick Morris 71 | |
Dilmurat Mawlanyaz 73 | |
Zilong Han (Thay: Jing Luo) 77 | |
Yufeng Zhang (Thay: John Hou Saether) 77 | |
Pedro (Kiến tạo: Oscar Taty Maritu) 80 | |
Ruiqi Yang (Thay: Haoran Zhong) 80 | |
Congyao Yin (Thay: Oscar Taty Maritu) 84 | |
Ruiqi Yang (Kiến tạo: Rodrigo Henrique) 85 | |
Dezhi Duan (Thay: Nene) 89 | |
Tze-Nam Yue 90+6' |
Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Yunnan Yukun


Diễn biến Meizhou Hakka vs Yunnan Yukun
Ném biên cho Meizhou Hakka tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.
Yunnan Yukun được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Di Wang ra hiệu cho Meizhou Hakka được hưởng quả ném biên ở phần sân của Yunnan Yukun.
Yue Tze Nam (Meizhou Hakka) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.
Yunnan Yukun được hưởng quả đá phạt.
Meizhou Hakka được hưởng quả phạt góc.
Yang Chaosheng (Meizhou Hakka) có một cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng đã bị phá ra.
Di Wang ra hiệu cho Meizhou Hakka được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Yunnan Yukun.
Dilmurat Mawlanyaz đã trở lại sân.
Phát bóng lên cho Meizhou Hakka tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.
Yin Congyao của Yunnan Yukun bứt phá tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Trận đấu tại Meizhou tạm thời bị gián đoạn để kiểm tra tình trạng của Dilmurat Mawlanyaz, người đang nhăn nhó vì đau đớn.
Duan Dezhi thay Nene cho đội khách.
Phạt góc cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà của họ.
Yunnan Yukun tiến lên và Chenliang Zhang có một cú sút. Tuy nhiên không vào lưới.
Zilong Han của Yunnan Yukun đã có cú sút nhưng không thành công.
Rodrigo Henrique có một pha kiến tạo ở đó.
Meizhou Hakka được hưởng một quả phạt góc do Di Wang trao.
Ruiqi Yang giữ đội chủ nhà trong trận đấu bằng cách rút ngắn tỷ số xuống còn 1-4.
Yunnan Yukun thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Yin Congyao thay thế Oscar Maritu.
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Yunnan Yukun
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Yihu Yang (17), Zhong Haoran (28), Chen Xuhuang (15), Liu Yun (26), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Elias Mar Omarsson (22)
Yunnan Yukun (4-1-4-1): Jianxian Yu (24), Chenliang Zhang (26), Andrei Burcă (33), Yi Teng (18), Dilmurat Mawlanyaz (5), Nene (14), Oscar Maritu (25), Alexandru Ionita (10), John Hou Saether (30), Luo Jing (7), Pedro (9)


| Thay người | |||
| 62’ | Yun Liu Ji Shengpan | 46’ | Teng Yi Xiangshuo Zhang |
| 62’ | Xuhuang Chen Yang Chaosheng | 77’ | Jing Luo Zilong Han |
| 65’ | Yihu Yang Weihui Rao | 77’ | John Hou Saether Zhang Yufeng |
| 80’ | Haoran Zhong Ruiqi Yang | 84’ | Oscar Taty Maritu Yin Congyao |
| 89’ | Nene Dezhi Duan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sun Jianxiang | Shengjun Qiu | ||
Yubiao Deng | Zhen Ma | ||
Ji Shengpan | Dezhi Duan | ||
Branimir Jocic | Zilong Han | ||
Weihui Rao | Biao Li | ||
Ziyi Tian | Chen Yuhao | ||
Wang Jianan | Sun Xuelong | ||
Minghe Wei | Pengbo Wang | ||
Yang Chaosheng | He Yang | ||
Ruiqi Yang | Yin Congyao | ||
Xianlong Yi | Xiangshuo Zhang | ||
Jiajie Zhang | Zhang Yufeng | ||
Nhận định Meizhou Hakka vs Yunnan Yukun
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 27 | 18 | 6 | 3 | 26 | 60 | B T T T T | |
| 2 | 27 | 17 | 7 | 3 | 33 | 58 | T T H H T | |
| 3 | 27 | 17 | 6 | 4 | 29 | 57 | B H H T T | |
| 4 | 27 | 15 | 6 | 6 | 17 | 51 | B B B T B | |
| 5 | 27 | 12 | 8 | 7 | 16 | 44 | T H H H H | |
| 6 | 27 | 12 | 7 | 8 | 2 | 43 | H T T T B | |
| 7 | 27 | 10 | 10 | 7 | 12 | 40 | H T H H H | |
| 8 | 28 | 10 | 8 | 10 | -6 | 38 | B H H T T | |
| 9 | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T T T B | |
| 10 | 27 | 9 | 7 | 11 | -14 | 34 | T H B B H | |
| 11 | 27 | 9 | 5 | 13 | 3 | 32 | H T T B T | |
| 12 | 28 | 8 | 2 | 18 | -23 | 26 | B B B T T | |
| 13 | 28 | 6 | 7 | 15 | -23 | 25 | B B B H B | |
| 14 | 28 | 5 | 5 | 18 | -31 | 20 | B B T B B | |
| 15 | 27 | 3 | 9 | 15 | -16 | 18 | H H H B B | |
| 16 | 27 | 4 | 6 | 17 | -21 | 18 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
