Thứ Ba, 14/10/2025
Chisom Egbuchulam (Thay: Yin Hongbo)
10
Dinghao Yan (Kiến tạo: Nicolae Stanciu)
38
Rade Dugalic
41
Liao Junjian
53
Tze Nam Yue
56
Dinghao Yan
59
He Chao
61
Ademilson Braga Bispo Junior (Thay: Dinghao Yan)
63
Zhang Xiaobin (Thay: He Chao)
63
Chen Jie (Thay: Yongjia Li)
65
Liang Shi
69
Denny Wang (Thay: Deng Hanwen)
75
Yin Congyao (Thay: Ye Chugui)
85
Luo Jing (Thay: Wei Shihao)
90
Xie Pengfei (Kiến tạo: Ademilson Braga Bispo Junior)
90+2'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 26
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 9
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Liao Junjian (6), Rade Dugalic (20), Weihui Rao (31), Yongjia Li (38), Liang Shi (13), Ye Chugui (7), Yin Hongbo (10), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Elguja Lobjanidze (9)

Wuhan Three Towns (4-4-1-1): Dianzuo Liu (22), Deng Hanwen (25), Yiming Liu (18), Wallace (3), Gao Zhunyi (20), Xie Pengfei (30), He Chao (21), Dinghao Yan (8), Shihao Wei (4), Nicolae Stanciu (10), Davidson (11)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
18
Cheng Yuelei
29
Tze Nam Yue
6
Liao Junjian
20
Rade Dugalic
31
Weihui Rao
38
Yongjia Li
13
Liang Shi
7
Ye Chugui
10
Yin Hongbo
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
9
Elguja Lobjanidze
11
Davidson
10
Nicolae Stanciu
4
Shihao Wei
8
Dinghao Yan
21
He Chao
30
Xie Pengfei
20
Gao Zhunyi
3
Wallace
18
Yiming Liu
25
Deng Hanwen
22
Dianzuo Liu
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
4-4-1-1
Thay người
10’
Yin Hongbo
Chisom Egbuchulam
63’
He Chao
Zhang Xiaobin
85’
Ye Chugui
Yin Congyao
63’
Dinghao Yan
Ademilson Braga Bispo Junior
75’
Deng Hanwen
Yi Denny Wang
90’
Wei Shihao
Luo Jing
Cầu thủ dự bị
Guokang Chen
Jiayu Guo
Cui Wei
Fei Wu
Wang Wei
Yang Li
Quanbo Guo
Luo Senwen
Yin Congyao
Qianglong Tao
Pan Ximing
Zhang Xiaobin
Yang Chaosheng
Ademilson Braga Bispo Junior
Yilin Yang
Luo Jing
Jie Chen
Lu Haidong
Wen Junjie
Yi Denny Wang
Chisom Egbuchulam
Zhang Wentao
Chen Zhechao
Yang Kuo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
22/08 - 2022
21/11 - 2022
25/04 - 2023
23/07 - 2023
25/05 - 2024
27/10 - 2024
06/04 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
04/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Wuhan Three Towns

China Super League
26/09 - 2025
25/08 - 2025
15/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow