- Aleksa Vukanovic (Kiến tạo: Yilin Yang)
10 - Junjian Liao
28 - Junfeng Li (Thay: Wei Wang)
29 - Shuai Li (Thay: Liang Shi)
75 - Chisom Egbuchunam (Thay: Aleksa Vukanovic)
75
- Marcao (Kiến tạo: Hanwen Deng)
24 - Pengfei Xie (Kiến tạo: Davidson)
37 - Hang Ren
55 - Davidson
80 - Chao He (Thay: Pengfei Xie)
83 - Ademilson (Thay: Marcao)
83 - Haoyang Xu (Thay: Zhunyi Gao)
83 - Yunzi Duan (Thay: Nicolae Stanciu)
90
Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns
số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Wuhan Three Towns
58 Kiếm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 11
1 Việt vị 0
20 Chuyền dài 13
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 7
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Yu Hou (22), Wei Wang (21), Junjian Liao (6), Rade Dugalic (20), Yihu Yang (17), Nebojsa Kosovic (27), Liang Shi (13), Hongbo Yin (10), Rodrigo Henrique (25), Yilin Yang (19), Aleksa Vukanovic (9)
Wuhan Three Towns (3-4-3): Fei Wu (1), Wallace (3), Yiming Liu (18), Hang Ren (23), Hanwen Deng (25), Xiaobin Zhang (12), Nicolae Stanciu (43), Zhunyi Gao (20), Pengfei Xie (30), Marcao (13), Davidson (11)
Meizhou Hakka
4-2-3-1
22
Yu Hou
21
Wei Wang
6
Junjian Liao
20
Rade Dugalic
17
Yihu Yang
27
Nebojsa Kosovic
13
Liang Shi
10
Hongbo Yin
25
Rodrigo Henrique
19
Yilin Yang
9
Aleksa Vukanovic
11
Davidson
13
Marcao
30
Pengfei Xie
20
Zhunyi Gao
43
Nicolae Stanciu
12
Xiaobin Zhang
25
Hanwen Deng
23
Hang Ren
18
Yiming Liu
3
Wallace
1
Fei Wu
Wuhan Three Towns
3-4-3
Thay người | |||
29’ | Wei Wang Junfeng Li | 83’ | Marcao Ademilson |
75’ | Liang Shi Shuai Li | 83’ | Zhunyi Gao Haoyang Xu |
75’ | Aleksa Vukanovic Chisom Egbuchulam | 83’ | Pengfei Xie Chao He |
90’ | Nicolae Stanciu Yunzi Duan |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaoling Mai | Yusup Ali Wahaf | ||
Shuai Li | Yifei Sang | ||
Junfeng Li | Yunzi Duan | ||
Chisom Egbuchulam | Ademilson | ||
Wei Cui | Fei Xiong | ||
Liang Huo | Haoyang Xu | ||
Xueming Liang | Wentao Zhang | ||
Chaosheng Yang | Tongshuai He | ||
Sheng Liu | Haidong Lu | ||
Junjie Wen | Kuo Yang | ||
Guokang Chen | Zhuoxiang Deng | ||
Congyao Yin | Chao He |
Nhận định Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
China Super League
Thành tích gần đây Wuhan Three Towns
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 15 | 5 | 3 | 30 | 50 | T T H T T |
2 | | 23 | 15 | 4 | 4 | 23 | 49 | H B H T B |
3 | | 23 | 14 | 6 | 3 | 21 | 48 | T T T H B |
4 | | 23 | 14 | 6 | 3 | 19 | 48 | H T T T B |
5 | | 23 | 12 | 4 | 7 | 16 | 40 | B T T T T |
6 | | 23 | 9 | 7 | 7 | 10 | 34 | T B H T H |
7 | | 23 | 9 | 7 | 7 | -2 | 34 | H H T B H |
8 | 23 | 8 | 6 | 9 | -9 | 30 | H B T B H | |
9 | 22 | 8 | 5 | 9 | -11 | 29 | T T B B B | |
10 | 22 | 6 | 9 | 7 | -5 | 27 | H T H B B | |
11 | | 23 | 6 | 6 | 11 | -14 | 24 | H B B B T |
12 | | 23 | 6 | 5 | 12 | -3 | 23 | B T B T H |
13 | 23 | 6 | 2 | 15 | -22 | 20 | B B B B T | |
14 | | 23 | 4 | 5 | 14 | -21 | 17 | B T B H B |
15 | | 23 | 3 | 7 | 13 | -14 | 16 | B T H B H |
16 | | 23 | 4 | 4 | 15 | -18 | 16 | H B T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại