- Zhong Haoran (Thay: Chen Xuhuang)
46 - Michael Cheukoua (Thay: Yang Chaosheng)
46 - Wei Xiangxin (Thay: Liu Yun)
46 - Xiangxin Wei (Thay: Yun Liu)
46 - Haoran Zhong (Thay: Xuhuang Chen)
46 - Michael Cheukoua (Thay: Chaosheng Yang)
46 - Haoran Zhong
66 - Michael Cheukoua (Kiến tạo: Junjian Liao)
76 - Xianlong Yi (Thay: Branimir Jocic)
80 - Ruiqi Yang (Thay: Jianan Wang)
89
- Albion Ademi (Kiến tạo: Cristian Salvador)
6 - Xadas (Kiến tạo: Albion Ademi)
10 - Jiahui Huang (Thay: Xianjun Wang)
46 - Hao Guo (Thay: Qiuming Wang)
65 - Yuanjie Su (Thay: Dun Ba)
65 - Zihao Yang (Thay: Xadas)
77 - Cristian Salvador
84 - Junxian Liu (Thay: Cristian Salvador)
84
Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Tianjin Jinmen Tiger
số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Tianjin Jinmen Tiger
63 Kiếm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 20
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Tianjin Jinmen Tiger
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Wang Jianan (20), Branimir Jocic (4), Chen Xuhuang (15), Liu Yun (26), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Yang Chaosheng (16)
Tianjin Jinmen Tiger (4-4-2): Yan Bingliang (25), Ba Dun (29), Juan Antonio Ros (37), Wang Xianjun (6), Sun Ming Him (31), Xadas (8), Cristian Salvador (10), Wang Qiuming (30), Albion Ademi (7), Xie Weijun (11), Alberto Quiles Piosa (9)
Meizhou Hakka
4-2-3-1
41
Guo Quanbo
29
Yue Tze Nam
6
Liao Junjian
11
Darrick Morris
20
Wang Jianan
4
Branimir Jocic
15
Chen Xuhuang
26
Liu Yun
10
Rodrigo Henrique
8
Jerome Ngom Mbekeli
16
Yang Chaosheng
9
Alberto Quiles Piosa
11
Xie Weijun
7
Albion Ademi
30
Wang Qiuming
10
Cristian Salvador
8
Xadas
31
Sun Ming Him
6
Wang Xianjun
37
Juan Antonio Ros
29
Ba Dun
25
Yan Bingliang
Tianjin Jinmen Tiger
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Chaosheng Yang Michael Cheukoua | 46’ | Xianjun Wang Huang Jiahui |
46’ | Xuhuang Chen Zhong Haoran | 65’ | Qiuming Wang Guo Hao |
46’ | Yun Liu Xiangxin Wei | 65’ | Dun Ba Su Yuanjie |
80’ | Branimir Jocic Xianlong Yi | 77’ | Xadas Yang Zihao |
89’ | Jianan Wang Ruiqi Yang | 84’ | Cristian Salvador Liu Junxian |
Cầu thủ dự bị | |||
Sun Jianxiang | Haoran Zhang | ||
Michael Cheukoua | Guo Hao | ||
Xianlong Yi | Li Yuefeng | ||
Zhong Haoran | Huang Jiahui | ||
Zhang Hao | Liu Junxian | ||
Xiangxin Wei | Li Yongjia | ||
Ji Shengpan | Qian Yumiao | ||
Jiajie Zhang | Ruan Yang | ||
Ruiqi Yang | Su Yuanjie | ||
Yihu Yang | Wang Zhenghao | ||
Weihui Rao | Yang Zihao | ||
Ziyi Tian | Zhang Wei |
Nhận định Meizhou Hakka vs Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 16 | 11 | 5 | 0 | 22 | 38 | H T T T T |
2 | | 16 | 12 | 2 | 2 | 20 | 38 | T T B T T |
3 | | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T H B T H |
4 | | 16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 | H H T T T |
5 | | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T H B T H |
6 | | 16 | 7 | 4 | 5 | -1 | 25 | B T T B T |
7 | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T H T B | |
8 | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | H H B B T | |
9 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | H B T B T | |
10 | | 16 | 5 | 5 | 6 | 4 | 20 | B H H T B |
11 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | H T T B H |
12 | | 16 | 4 | 3 | 9 | -5 | 15 | H T B B H |
13 | 16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 | B T B B B | |
14 | | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | B B B B B |
15 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 | B H B B B |
16 | | 16 | 2 | 2 | 12 | -15 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại